Tại Đông Á, khu vực vốn luôn được xem như một điểm trọng yếu của địa chính trị toàn cầu, căng thẳng giữa Nhật Bản và Trung Quốc sau phát biểu của thủ tướng Nhật Takaichi về khả năng can dự vào kịch bản Đài Loan không chỉ là một sự cố ngoại giao ngắn hạn.
Nó phơi bày độ sâu của một cuộc chuyển dịch quyền lực đang diễn ra, phản ánh cuộc tranh đấu âm thầm giữa hai tầm nhìn trái ngược về trật tự khu vực.
Dưới lớp vỏ của những tuyên bố chính trị và những đòn đáp trả kinh tế là một cuộc xung đột trật tự chính trị chưa bao giờ được nói thành lời giữa một Nhật Bản đang tìm cách bảo vệ di sản chiến lược của mình và một Trung Quốc quyết khẳng định vị thế của một cường quốc đã trỗi dậy.
Nhật Bản trong nhiều thập niên từng là trung tâm của trật tự do Mỹ dẫn dắt tại châu Á và đặc biệt là Đông Bắc Á. Quốc gia này quen với vai trò người định hình luật chơi khu vực, từ thương mại đến chuẩn mực pháp lý. Nhưng sự xuất hiện của Trung Quốc với tư cách nền kinh tế lớn thứ hai thế giới đã làm đảo lộn cấu trúc quyền lực mà Tokyo từng xem như lẽ tự nhiên.
Khi Bắc Kinh không còn giữ vị trí bậc dưới mà sẵn sàng đứng ngang hàng với Mỹ trong nhiều lĩnh vực, Nhật Bản buộc phải đối mặt với một thực tế không dễ chấp nhận: trật tự xưa, nơi Nhật là tiếng nói được tôn trọng nhất ở châu Á đã dần khép lại.
Phát biểu của Thủ tướng Takaichi về Đài Loan vì vậy không phải là một lời tuyên bố đơn thuần. Nó phản chiếu tâm thế của một quốc gia chưa sẵn sàng từ bỏ quyền tham gia định đoạt những vấn đề cốt lõi của khu vực, đồng thời từ chối việc trao cho Bắc Kinh sự độc quyền về an ninh tại vùng biển chiến lược nối liền Đông Trung Quốc với Thái Bình Dương.
Nhật đang gửi đi thông điệp rằng dù vị thế toàn cầu đã thay đổi, họ vẫn sẵn sàng đứng ở tuyến đầu của trật tự mà họ và Mỹ đã dày công xây dựng từ sau 1945.

Trung - Nhật và trận chiến thầm lặng cho trật tự mới
Trong khi đó, Trung Quốc đang hành xử như một cường quốc quyết tâm chứng minh rằng thời kỳ phải dè chừng Nhật Bản đã chấm dứt. Sự tức giận dữ dội trước phát biểu của Tokyo không chỉ đến từ việc Đài Loan bị chạm đến mà còn từ một nhu cầu chính trị nội tại: khẳng định trước thế giới rằng Bắc Kinh mới là tâm điểm của Đông Á.
Bằng cách sử dụng các công cụ kinh tế, ngoại giao và tuyên truyền để gây sức ép lên Nhật, Trung Quốc muốn chứng minh rằng bất kỳ quốc gia nào, dù giàu mạnh hay già cỗi, nếu thách thức “lằn ranh đỏ” của họ đều phải trả giá.
Đây là hành vi điển hình của một cường quốc đang kiểm tra biên độ ảnh hưởng của mình và muốn tái định nghĩa quan hệ quyền lực trong khu vực.
Tuy nhiên, chính sự quyết liệt ấy lại khiến phần còn lại của thế giới cảnh giác. Việc Trung Quốc trừng phạt Nhật một cách quyết liệt chỉ vì một tuyên bố chính trị đã làm nhiều nước nhận ra rằng kinh tế với Bắc Kinh luôn gắn liền với rủi ro chiến lược.
Từ Mỹ, châu Âu đến Đông Nam Á, các chính phủ đều quan sát và tự hỏi liệu họ sẽ có phải là nạn nhân tiếp theo nếu vô tình rơi vào một điểm nhạy cảm trong tính toán của Trung Quốc.
Sự kiện này, ở mức độ rộng hơn, củng cố xu hướng tách rời và giảm rủi ro trong quan hệ kinh tế với Bắc Kinh, thúc đẩy các liên minh mềm chống lại cưỡng ép kinh tế và vô hình chung đưa Nhật Bản trở lại vai trò đồng minh đáng tin cậy trong mắt các quốc gia lo ngại trước sự trỗi dậy của Trung Quốc.
Điều thú vị là Nhật Bản dù chịu nhiều sức ép lại không đáp trả bằng các biện pháp đối xứng. Tokyo hiểu rõ rằng nền kinh tế của họ phụ thuộc vào thị trường Trung Quốc ở mức độ sâu sắc hơn nhiều so với chiều ngược lại.
Cuộc cạnh tranh giữa hai cường quốc này vì thế không diễn ra trên mặt phẳng cân bằng mà trong một bối cảnh nơi Nhật cần Trung Quốc hơn Trung Quốc cần Nhật. Chính vì vậy Nhật chọn cách giữ gìn sự ổn định bề mặt đồng thời âm thầm tái cấu trúc chuỗi cung ứng, tìm đối tác thay thế và tăng cường sức mạnh quân sự.
Đây là chiến lược dài hạn của một quốc gia hiểu rằng cuộc đối đầu trực diện sẽ chỉ khiến chính họ tổn thương nhiều hơn.
Thế nhưng sự kiềm chế của Nhật không có nghĩa là họ yếu thế về tổng thể. Dù Bắc Kinh vượt trội về GDP và ngân sách quốc phòng, Tokyo lại sở hữu tài sản chiến lược mà Trung Quốc chưa bao giờ có: một liên minh an ninh bền vững nhất thế giới với Mỹ và các đồng mình, cùng một mạng lưới đối tác rộng lớn kéo dài từ châu Âu đến Ấn Độ Dương.
Nhật không cần tìm cách vượt Trung Quốc về số lượng tàu chiến hay tên lửa mà chỉ cần củng cố vị trí của mình trong hệ thống liên minh này là đã có thể duy trì sự cân bằng chiến lược. Trong thế giới hiện tại, nơi quyền lực không chỉ dựa trên vật chất mà còn dựa trên thể chế và liên minh, Nhật không hề thua kém khi đặt lên bàn cân với Trung Quốc.
Câu hỏi quan trọng nhất là liệu Nhật Bản có thể bước vào một chu kỳ tái vũ trang mạnh mẽ hay không?
Từ những dấu hiệu gần đây, câu trả lời nghiêng về khả năng có nhưng không theo hướng quay lại hình ảnh đế quốc quân phiệt trước Thế chiến. Nhật đang hiện đại hóa lực lượng phòng vệ dựa trên công nghệ dẫn đầu thế giới, gia tăng năng lực tấn công phản công, cải thiện khả năng phòng thủ tên lửa và hợp tác sâu hơn với Mỹ và các đồng minh.
Những bước đi này biến Nhật trở thành một cường quốc phòng vệ có sức răn đe cao chứ không phải một quốc gia theo đuổi quyền lực quân sự tuyệt đối.
Trong dài hạn, động lực vũ trang của Nhật sẽ tiếp tục tăng nhưng sẽ luôn bị giới hạn bởi các ràng buộc nội tại như dân số già hóa, áp lực ngân sách và các điểm hòa bình trong hiến pháp. Tuy vậy, nếu Trung Quốc duy trì chính sách cứng rắn tại Đài Loan và biển Hoa Đông, Nhật sẽ không có lựa chọn nào khác ngoài việc phải chạy đua vũ trang, dù là trong khuôn khổ phòng vệ hay với những điều chỉnh sâu hơn.
Một Đông Á nơi Trung Quốc gia tăng áp lực và Nhật Bản tăng tốc tái vũ trang sẽ trở thành một khu vực giằng co quyền lực cực kỳ nguy hiểm, nơi không bên nào hoàn toàn lấn át bên nào và mọi tính toán nhầm lẫn đều có thể dẫn tới một chuỗi khủng hoảng khó kiểm soát.
Cuộc đối đầu hiện nay vì thế mang ý nghĩa vượt xa phạm vi một phát biểu chính trị. Nó là tấm gương soi chiếu vào sự chuyển dịch quyền lực lớn nhất tại châu Á kể từ sau Thế chiến 2. Trung Quốc muốn một trật tự mới nơi họ là trung tâm của khu vực. Nhật Bản lại muốn duy trì trật tự cũ nơi họ và Mỹ cùng nắm vai trò dẫn dắt.
Hai tầm nhìn ấy đang va chạm mà không bên nào sẵn sàng lùi bước. Trong khoảng không nằm giữa hai vị thế ấy, tương lai của Đông Á sẽ được định hình: một tương lai hoặc ổn định nhờ cân bằng và nhượng bộ, hoặc biến động khó lường bởi cạnh tranh quyền lực không khoan nhượng./.








