Trong ba thập niên qua, Mỹ và Trung Quốc đã tiến hành một cuộc cạnh tranh toàn diện không chỉ về kinh tế mà còn về khoa học, công nghệ và hệ tư tưởng phát triển. Hai quốc gia này đại diện cho hai mô hình khác biệt: một bên là xã hội “luật sư” – nơi pháp lý, thị trường và sáng kiến tư nhân định hình, một bên là “quốc gia kỹ sư” – nơi nhà nước điều phối và tập trung sức mạnh vật chất lẫn trí tuệ cho những dự án dài hạn.
Ở Mỹ, nền khoa học và công nghệ được định hình bởi hệ thống nghiên cứu phân tán, gắn với các trường đại học, doanh nghiệp tư nhân và quỹ đầu tư mạo hiểm. Mô hình này đã tạo ra những đột phá mang tính cách mạng: internet, công nghệ sinh học, trí tuệ nhân tạo và chất bán dẫn tiên tiến.
Theo số liệu của OECD, tổng chi tiêu R&D của Mỹ năm 2023 đạt hơn 800 tỷ USD, trong đó hơn 70% đến từ khu vực tư nhân. Điều này phản ánh niềm tin vào “bàn tay vô hình” của thị trường và sức mạnh đổi mới sáng tạo phi tập trung.
Nhưng mô hình này cũng có những điểm yếu rõ rệt: việc sản xuất đã bị dịch chuyển ra nước ngoài từ những năm 1990, khiến chuỗi cung ứng công nghiệp của Mỹ suy yếu.

Tổng chi tiêu R&D của Mỹ năm 2023 đạt hơn 800 tỷ USD (Nguồn: OECD)
Một nghiên cứu của Brookings (2023) cho thấy mức độ phụ thuộc của Mỹ vào linh kiện trung gian từ Trung Quốc là rất cao. Khi bước vào giai đoạn cạnh tranh chiến lược, sự phụ thuộc này trở thành lỗ hổng an ninh kinh tế.
Ngược lại, Trung Quốc đã đi theo một con đường gần như đối lập. Từ cuối thế kỷ XX, dưới thời Đặng Tiểu Bình, ban lãnh đạo Trung Quốc ưu tiên đưa các kỹ sư vào vị trí quyền lực, xây dựng một dạng “chế độ kỹ trị” để khắc phục sự hỗn loạn thời Mao. Sự lựa chọn này đã định hình mô hình phát triển dựa vào kỹ thuật, trong đó nền kinh tế được xem như một hệ thống có thể “thiết kế lại”.
Trung Quốc hiện chi hơn 2,4% GDP cho R&D, với tốc độ tăng trưởng cao liên tục trong hai thập kỷ. Báo cáo của CSIS (2024) cho thấy trong một số lĩnh vực trọng yếu như trí tuệ nhân tạo, năng lượng tái tạo và công nghệ lượng tử, mức đầu tư công của Trung Quốc đã tiệm cận hoặc vượt Mỹ về quy mô tuyệt đối.
Điểm khác biệt quan trọng là cách phân bổ: phần lớn vốn được điều phối bởi nhà nước, hướng vào những ngành chiến lược như chất bán dẫn, năng lượng mặt trời, xe điện và công nghệ quốc phòng.
Sự khác biệt này phản ánh hai hệ tư tưởng.
Mỹ tin tưởng vào đổi mới từ dưới lên, thông qua khung pháp lý bảo vệ sở hữu trí tuệ và khuyến khích cạnh tranh. Trung Quốc lại đặt niềm tin vào năng lực “tập trung leo thang công nghệ” bằng cách huy động quy mô quốc gia, tích lũy tri thức sản xuất và hạ tầng khổng lồ.
Báo cáo của IEA (2023) chỉ ra rằng Trung Quốc hiện kiểm soát trên 80% chuỗi cung ứng năng lượng mặt trời toàn cầu, từ polysilicon đến module, trong khi IFR (2024) ghi nhận Trung Quốc là thị trường robot công nghiệp lớn nhất thế giới với hàng trăm nghìn đơn vị lắp đặt mỗi năm.
Đây là minh chứng cho hiệu quả của một mô hình tập trung, nơi nhà nước định hướng công nghiệp và doanh nghiệp tư nhân cạnh tranh khốc liệt trong các lĩnh vực ưu tiên.
Tuy nhiên, cả hai con đường đều chứa đựng nghịch lý. Mỹ dù dẫn đầu về nghiên cứu nền tảng, lại mất dần năng lực sản xuất hàng loạt. Trung Quốc dù đạt bước tiến ngoạn mục trong thiết kế chip, vẫn chưa thể sản xuất ở mức công nghệ 5nm hay thấp hơn do phụ thuộc vào thiết bị quang khắc EUV của ASML.
RAND (2023) cũng nhấn mạnh rằng chính sách “tự cường công nghệ” của Bắc Kinh giúp giảm phụ thuộc vào phương Tây, nhưng đồng thời khiến nền kinh tế chịu rủi ro về hiệu quả, nợ công và sự mệt mỏi xã hội do sức ép lên người dân ở cường độ cao liên tục.

Về mặt an ninh, hai quốc gia đang dần chuyển đổi lợi thế khoa học thành năng lực quân sự. SIPRI (2024) thống kê chi tiêu quốc phòng Mỹ năm 2023 đạt gần 1.000 tỷ USD, gấp ba lần Trung Quốc.
Tuy nhiên, Bắc Kinh với khoảng 314 tỷ USD đã đầu tư mạnh vào các lĩnh vực đặc thù như tên lửa, tác chiến mạng và máy bay không người lái, những công nghệ mà quy mô sản xuất hàng loạt trở thành lợi thế chiến lược. Ngược lại, Washington giữ lợi thế trong các hệ thống vũ khí phức tạp nhưng lại tương đối dàn trải ở nhiều mảng khác nhau.
Trên phương diện tiền tệ và định chế quốc tế, Mỹ vẫn nắm trong tay một lợi thế mà Trung Quốc không thể sánh nổi: đồng USD. Theo dữ liệu COFER của IMF (2024), USD vẫn chiếm khoảng 58% dự trữ ngoại hối toàn cầu, trong khi nhân dân tệ mới chỉ đạt vài phần trăm, bất chấp nỗ lực quốc tế hóa. Điều này bảo đảm cho Mỹ quyền lực tài chính tuyệt đối cũng như quyền lực mềm trên toàn thế giới, điều mà Trung Quốc còn rất xa mới có thể đạt được.
Cuộc cạnh tranh Mỹ – Trung không phải là bản sao của chiến tranh lạnh, mà là một cuộc chạy đua song song giữa hai mô hình phát triển. Một bên dựa vào thị trường, tính sáng tạo cá nhân và quyền lực tài chính toàn cầu; bên kia dựa vào sự tập trung, quy hoạch quốc gia và sức mạnh của dân số lớn.
Các con số hiện tại cho thấy Trung Quốc đã trở thành trung tâm sản xuất và hạ tầng công nghiệp của thế giới, trong khi Mỹ duy trì ưu thế nghiên cứu nền tảng và hệ thống tài chính. Sự va chạm giữa hai quỹ đạo này sẽ định hình cấu trúc kinh tế toàn cầu trong nhiều thập kỷ tới: một trạng thái cạnh tranh dai dẳng, nơi khoa học và công nghệ vừa là công cụ, vừa là chiến trường./.