Đây là số liệu được Tổng cục Thống kê đưa ra tại báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 1/2024.
Thông tin chứng khoán
Cập nhật 2024-05-08 13:12 |
|||
VN-INDEX | 1,245.71 | 2.92 | -0.23% |
HNX-INDEX | 233.54 | 0.58 | 0.25% |
UPCOM-INDEX | 91.37 | 0.27 | 0.29% |
VN30-INDEX | 1,279.66 | 5.19 | -0.40% |
HNX30-INDEX | 507.69 | 2.15 | 0.43% |
Tỉ giá ngoại tệ
Cập nhật 2024-05-06 |
||
Name | Giá trị | Thay đổi |
USD/VND | 25380 | -0.1338% |
EUR/VND | 27334 | -0.0804% |
CNY/VND | 3520.7668 | 0.3157% |
JPY/VND | 164.8941 | -0.010438% |
EUR/USD | 1.0769 | 0.0743% |
USD/JPY | 153.92 | 0.5684% |
USD/CNY | 7.2088 | -0.4447% |
Giá vàng hôm nay
Cập nhật 2022-05-28 04:58 |
||
Loại | Giá mua | Giá bán |
DOJI HN | 68,500 | 69,500 |
DOJI SG | 68,500 | 69,450 |
Phú Qúy SJC | 68,650 | 69,400 |
SJC TP HCM | 68,500 | 69,500 |
SJC Đà Nẵng | 68,500 | 69,520 |
PNJ TP.HCM | 54,100 | 55,200 |
PNJ HN | 54,100 | 55,200 |
@phuongtuan
@user306
@thuhien
@user297
@user294
@user292