
Tài sản số, tài sản ảo và tài sản mã hoá là ba khái niệm đang ngày càng phổ biến trong kỷ nguyên công nghệ. Tuy nhiên, không ít nhà đầu tư và doanh nghiệp vẫn nhầm lẫn giữa chúng. Việc hiểu rõ từng loại tài sản là điều kiện tiên quyết để ứng dụng đúng, đầu tư hiệu quả và tránh rủi ro pháp lý.
Tài sản số là gì?
Tài sản số (digital assets) là bất kỳ tài sản nào tồn tại ở dạng dữ liệu điện tử, có giá trị sử dụng và có thể sở hữu, lưu trữ hoặc giao dịch trong môi trường kỹ thuật số.
Ví dụ phổ biến:
File tài liệu, video, hình ảnh bản quyền.
Tên miền website, tài khoản mạng xã hội.
Tiền mã hoá như Bitcoin, Ethereum.
NFT (tài sản kỹ thuật số độc bản).
Token đại diện tài sản thật (token hóa cổ phiếu, bất động sản...).
Tài sản số không nhất thiết phải có giá trị tài chính, nhưng khi gắn với một giá trị kinh tế hoặc pháp lý cụ thể, chúng có thể được định giá, chuyển nhượng hoặc dùng làm tài sản đầu tư.
Tài sản ảo là gì?
Tài sản ảo (virtual assets) là một nhánh nhỏ trong tài sản số, chủ yếu tồn tại và có giá trị trong một hệ sinh thái khép kín hoặc môi trường giả lập.
Ví dụ:
Vàng, vũ khí, trang phục trong game online.
Token nội bộ trong một ứng dụng hoặc nền tảng.
Tiền ảo trong thế giới metaverse.
Tài sản ảo thường không có giá trị bên ngoài hệ sinh thái tạo ra nó, và không nhất thiết gắn với tiền pháp định. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tài sản ảo có thể được mua bán bằng tiền thật, tiềm ẩn nguy cơ lừa đảo nếu không có quy định rõ ràng.
Tài sản mã hoá là gì?
Tài sản mã hoá (tokenized assets hoặc crypto assets) là tài sản được đại diện bằng các đơn vị mã hoá, thường xây dựng trên nền tảng blockchain.
Có hai loại phổ biến:
Tài sản mã hoá không bảo đảm: Như Bitcoin, Ethereum, Dogecoin – có giá trị dựa trên cung cầu và kỳ vọng thị trường.
Tài sản mã hoá có bảo đảm: Được mã hoá từ tài sản thực như vàng, cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản...
Đặc điểm nổi bật:
Có thể giao dịch xuyên biên giới.
Phi tập trung, minh bạch, khó làm giả.
Được lưu trữ trong ví điện tử.
Tài sản mã hoá đang mở rộng nhanh chóng trong lĩnh vực tài chính, đầu tư, nghệ thuật và cả ngân hàng trung ương thông qua mô hình CBDC (tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương).
Tài sản số đang thay đổi thế giới tài chính ra sao?
Sự phát triển của công nghệ số đang định hình lại toàn bộ hệ thống tài chính toàn cầu. Tài sản số không chỉ là xu hướng, mà đã trở thành lực đẩy làm thay đổi cách con người lưu trữ, giao dịch và đầu tư tài sản. Từ ngân hàng, chứng khoán đến bất động sản, thế giới tài chính đang chuyển mình trước làn sóng số hóa.
Theo báo cáo của PwC và KPMG, tổng tài sản mã hoá toàn cầu đạt hơn 2.500 tỷ USD (tính đến cuối năm 2024), hơn 120 ngân hàng trung ương trên thế giới đang nghiên cứu hoặc triển khai tiền kỹ thuật số (CBDC).
Các quỹ đầu tư mạo hiểm rót hàng tỷ USD vào các nền tảng blockchain và ứng dụng tài chính số.
Các tổ chức tài chính lớn như BlackRock, JPMorgan, HSBC… đều đang thử nghiệm lưu ký tài sản số, quản lý ví blockchain hoặc tích hợp stablecoin vào hệ thống thanh toán xuyên biên giới.
Việt Nam nằm trong nhóm các quốc gia có tỷ lệ người dùng tài sản số cao nhất khu vực Đông Nam Á, hiện có có hơn 30 triệu người dùng ví điện tử. Nhiều ngân hàng như MB, TPBank, Vietcombank cũng đang "chạy đua" triển khai mô hình ngân hàng số và tìm kiếm cơ hội hợp tác với các đối tác công nghệ blockchain.
Trong khi đó, hệ sinh thái startup fintech trong lĩnh vực quản lý tài sản số và thanh toán điện tử đang phát triển nhanh chóng, thu hút sự quan tâm từ cả nhà đầu tư trong và ngoài nước. Tuy nhiên, khung pháp lý cho tài sản số vẫn đang trong quá trình hoàn thiện.

Các mốc quan trọng trong hành trình luật hoá tài sản số tại Việt Nam
Nếu ví tài sản truyền thống như tiền mặt, vàng, nhà đất là “tiếng nói” của thế hệ cũ, thì tài sản số chính là “ngôn ngữ” tài chính của tương lai. Người trẻ hôm nay không chỉ sở hữu tài khoản ngân hàng, mà còn sở hữu ví điện tử, NFT, tài sản game, token gắn với một startup khởi nghiệp công nghệ.
Việc hiểu rõ bản chất từng loại tài sản không chỉ giúp bạn đầu tư thông minh, mà còn trang bị kỹ năng sống trong một nền kinh tế đang số hoá toàn diện./.