Ban quản trị của Mạng xã hội Kinh tế - Tài chính DFF (DFF.VN) trân trọng gửi tới bạn đọc nội dung trao đổi với ông Phan Đức Trung – Chủ tịch Hiệp hội Blockchain và Tài sản số Việt Nam (VBA) - làm rõ các vấn đề liên quan đến Nghị quyết số 5/2025/NQ-CP mà độc giả quan tâm.
Phần hỏi – đáp xoay quanh các chủ đề trọng tâm, gồm: Giao dịch của nhà đầu tư; Trách nhiệm của tổ chức phát hành; Định hướng và cách thức quản lý, giám sát trong giai đoạn thử nghiệm.
Nội dung được chúng tôi biên soạn lại với mục đích cung cấp thông tin tham khảo, không thay thế cho ý kiến pháp lý hay tư vấn đầu tư chính thức.

Hiệp hội Blockchain và Tài sản số Việt Nam (VBA) tổ chức buổi chia sẻ liên quan đến quyết định triển khai thí điểm thị trường tài sản mã hóa tại Việt Nam của Chính phủ, có hiệu lực từ ngày 9/9/2025 (Nguồn: VBA)
👉Theo nghị quyết, nhà đầu tư Việt Nam phải chuyển tài sản số về sàn được cấp phép trong vòng 6 tháng. Trong trường hợp tài sản số nằm trong ví lạnh, nhà đầu tư có bắt buộc chuyển toàn bộ tài sản vào sàn không?
Ông Phan Đức Trung: Cần tách bạch rõ: sàn giao dịch là nơi mua bán, còn ví là nơi lưu trữ. Nghị quyết quy định sau 6 tháng, nhà đầu tư nếu còn giao dịch trên sàn nước ngoài thì bị coi là phạm luật. Nhưng với những tài sản chỉ cất giữ trong ví (chưa chuyển lên sàn) thì chưa có văn bản nào yêu cầu phải chuyển toàn bộ về.
Thông thường, nhà đầu tư đưa tài sản lên sàn để phục vụ giao dịch hoán đổi hoặc staking sinh lời. Nếu không có nhu cầu, họ sẽ không gửi lên sàn, bởi lúc đó quyền lưu ký thuộc về bên khác. Điều này cũng tương tự như chứng khoán: cổ phiếu niêm yết thì bắt buộc giao dịch qua sàn, còn cổ phiếu chưa niêm yết thì không.
Do đó, cần hiểu chính xác: quy định 6 tháng chỉ áp dụng với hoạt động giao dịch trên sàn nước ngoài, còn việc lưu trữ trong ví cá nhân chưa bị bắt buộc. Ngoài ra, còn một điểm quan trọng: hiện có tới 1,3 triệu loại tài sản mã hóa trên thị trường, nhưng ngay cả những sàn lớn nhất thế giới cũng chỉ niêm yết khoảng 200 loại. Nghị quyết sẽ chỉ áp dụng cho các tài sản được niêm yết trong nước, còn với những loại chưa niêm yết thì vẫn còn khoảng trống pháp lý.
Thêm nữa, thị trường còn phức tạp bởi sự tồn tại của cả mô hình tập trung (CEX) lẫn phi tập trung (DeFi). Điều này đòi hỏi cơ quan quản lý phải tiếp tục làm rõ, đặc biệt trong phân loại giao dịch đáng ngờ và tiêu chuẩn chống rửa tiền toàn cầu.
👉Vậy những đồng coin nào sẽ được niêm yết trên sàn thí điểm?
Ông Phan Đức Trung: Vấn đề này cũng cần đợi cơ quan quản lý làm rõ. Quan trọng hơn cả là đảm bảo an toàn cho nhà đầu tư.
Về chuyên môn, ai cũng biết rằng việc tạo lập tài sản mã hóa rất dễ, thậm chí chỉ mất vài phút để tạo ra một token. Vì vậy, sẽ không khả thi nếu tìm cách kiểm soát trực tiếp quá trình tạo lập. Điều cần thiết hơn là quản lý các loại tài sản có tác động lớn đến xã hội.
Việc tạo lập token cũng thường gắn liền với hoạt động khởi nghiệp sáng tạo, nơi có những cơ chế thử nghiệm riêng. Do đó, vấn đề không phải là quản lý việc tạo token – vốn quá dễ dàng – mà là xác định mục tiêu quản lý, chi phí quản lý và phạm vi tài sản cần điều chỉnh.
👉 Theo Nghị quyết, tài sản mã hóa chỉ được chào bán, phát hành cho nhà đầu tư nước ngoài. Nhà đầu tư Việt Nam và nhà đầu tư nước ngoài có được giao dịch trực tiếp với nhau trong giai đoạn thí điểm không?
Ông Phan Đức Trung: Nghị quyết có sự ngăn cách rõ ràng giữa nhà đầu tư trong nước và nước ngoài, và đây là điểm khá đặc thù. Trong quá trình soạn thảo, Hiệp hội cũng đã trao đổi nhiều lần. Nội dung này có mặt tích cực, vừa có mặt hạn chế.
Điểm tích cực là bảo vệ thị trường ngoại hối. Cụ thể, nhà đầu tư nước ngoài khi tham gia chỉ được giao dịch trong khuôn khổ quy định và khi rút vốn thì có thể đổi ra ngoại tệ, nhờ đó bảo đảm ổn định ngoại hối và tránh tác động đến thị trường trong nước.
Mặt hạn chế là làm giảm sức hấp dẫn của thị trường, bởi lẽ nhà đầu tư quốc tế thường kỳ vọng được giao dịch trực tiếp với nhà đầu tư trong nước.
Trong giai đoạn thí điểm, việc “ngăn cách” này có thể là cần thiết để đảm bảo an toàn. Nhưng về lâu dài, chính sách có thể sẽ được điều chỉnh nhằm cân bằng lợi ích giữa cơ quan quản lý và nhà đầu tư, qua đó gia tăng tính cạnh tranh và sức hút của thị trường Việt Nam.
👉 Theo Nghị quyết, chỉ những tổ chức trong nước có vốn điều lệ tối thiểu 10.000 tỷ đồng, với sự tham gia của ngân hàng, chứng khoán và công nghệ mới được cấp phép. Quan điểm của ông về vấn để này?
Ông Phan Đức Trung: Ở nhiều quốc gia, họ không đặt nặng quy định vốn điều lệ quá lớn. Thay vào đó, tiêu chuẩn được chú trọng ở khâu xét duyệt công nghệ, cơ chế bảo hiểm và năng lực vận hành. Ví dụ, một sàn tài sản mã hóa trung bình tại Mỹ phải có bảo hiểm ở mức khoảng 230 triệu USD.
Bên cạnh đó, các yêu cầu về nhân sự cũng rất khắt khe, như việc bắt buộc có chứng chỉ chống rửa tiền ACAMS – vốn tốn khoảng 18.000 USD và mất 2–3 năm học tập. Chính vì vậy, các nước ít nhắc đến yêu cầu vốn, mà tập trung vào hệ thống tiêu chuẩn phụ.
Việt Nam có cách tiếp cận khác. Nhà nước ưu tiên chọn các doanh nghiệp có năng lực tài chính đủ mạnh – thể hiện qua quy mô vốn lớn – để vừa đảm bảo vận hành thị trường, vừa đáp ứng luôn yêu cầu về bảo hiểm. Chúng ta sẽ có 5 tổ chức được cấp phép xây dựng sàn giao dịch, trong khi Nhà nước chỉ giám sát, chứ không thiết lập một “sàn chuẩn” giống như thị trường chứng khoán.
Các doanh nghiệp không chỉ kết nối với nhau trong nước, mà còn liên thông quốc tế, nên đây là một thách thức lớn. Tuy nhiên, vì đây mới là giai đoạn thử nghiệm, nhiều vấn đề vẫn còn để ngỏ.
Thực tế, một sàn giao dịch tài sản mã hóa muốn vận hành hiệu quả phải tách bạch rõ hoạt động tự doanh và dịch vụ cho khách hàng; quản trị ví nóng – ví lạnh theo chuẩn quốc tế (thường chỉ 2–5% ở ví nóng, còn lại 95% giữ ở ví lạnh).
Ngoài nghị quyết, chúng ta cần một hệ thống quy định chi tiết về kỹ thuật, vận hành và an toàn. Tôi cho rằng giai đoạn đầu, chính các công ty được cấp phép phải chủ động cùng cơ quan quản lý xây dựng bộ chuẩn vận hành, thay vì trông chờ toàn bộ vào Nhà nước.
Bởi cuối cùng, nguyên tắc cơ bản là: sàn phải "đông khách", phí cạnh tranh, an toàn, và quan trọng nhất – mất tiền thì phải có khả năng đền. Đây là áp lực rất lớn với doanh nghiệp được cấp phép, bởi Nhà nước sẽ không đứng ra bảo lãnh.
👉 Nghị quyết yêu cầu đảm bảo an toàn, an ninh thông tin cấp độ 4 – cao hơn cả chứng khoán (cấp 3). Năng lực doanh nghiệp trong nước liệu có đáp ứng?
Ông Phan Đức Trung: Cốt lõi của tài sản mã hóa là "private key" – nếu cá nhân giữ khóa riêng tư thì gần như không thể bị tấn công. Tuy nhiên, khi triển khai trên quy mô lớn, đặc biệt với sàn giao dịch kết nối trực tiếp internet như Binance, hay Bybit rủi ro trở nên phức tạp hơn.
Thực tế, nhiều vụ tấn công không xuất phát từ lỗ hổng công nghệ Web3 mà từ quy trình vận hành, con người bỏ qua một số bước kiểm soát. Do đó, ngay cả ở cấp độ cao nhất vẫn có thể bị ảnh hưởng.
Tại Việt Nam, việc quy định tiêu chuẩn cấp độ 4 cho thấy sự nghiêm túc và yêu cầu đầu tư bài bản. Với các công ty quy mô lớn, vốn điều lệ hàng chục nghìn tỷ đồng, việc đáp ứng cấp độ này không phải vấn đề đáng lo ngại.
Vấn đề quan trọng hơn là những khoản đầu tư đó có giúp sàn giao dịch đem lại lợi ích cho cả doanh nghiệp cung cấp dịch vụ và đáp ứng kỳ vọng của Chính phủ trong việc tạo kênh huy động vốn cho nền kinh tế hay không.
👉 Khi kết thúc thời gian thí điểm 5 năm, yếu tố nào sẽ đánh giá được thành công của tổ chức cung cấp dịch vụ?
Ông Phan Đức Trung: Yếu tố then chốt là việc các đơn vị cung cấp dịch vụ có “sống sót” qua giai đoạn này hay không. Có thể hình dung như tại Singapore, ngân hàng DBS được cấp phép nhưng chỉ tập trung phục vụ nhóm khách hàng cá nhân cao cấp, vận hành thận trọng để duy trì hoạt động.
Trong khi đó, Coinbase lại chọn cách mở rộng nhanh chóng, niêm yết cổ phiếu và bán cho nhà đầu tư nước ngoài. Binance thì lại đi theo hướng toàn cầu, không phụ thuộc vào luật một quốc gia cụ thể, dù từng gặp vấn đề pháp lý tại Mỹ nhưng vẫn tồn tại.
Điều đó cho thấy, điểm mấu chốt là các sàn phải chứng minh khả năng tồn tại bền vững: tuân thủ pháp luật, duy trì khách hàng, xây dựng đội ngũ nhân sự.
Đồng thời, chính quá trình này sẽ giúp cơ quan quản lý có dữ liệu thực tế để xây dựng bộ luật hoàn chỉnh. Cần hiểu rằng giai đoạn thí điểm không phải áp dụng ngay một khung luật cố định, mà chính là “phòng thí nghiệm” để từ đó cơ quan quản lý hình thành khung pháp lý phù hợp.
👉 Một điểm đáng chú ý là tài sản mã hóa được phát hành trên cơ sở tài sản thực, nhưng không bao gồm chứng khoán và tiền pháp định. Vậy việc xác định, định giá tài sản thực trong bối cảnh số hóa có gặp thách thức pháp lý hoặc kỹ thuật nào không?
Ông Phan Đức Trung: Ở các quốc gia khác, cách tiếp cận khá thận trọng. Thông thường luật pháp đi trước, bắt đầu bằng việc token hóa cổ phiếu. Ba loại tài sản được triển khai đầu tiên là tiền pháp định (dẫn đến sự ra đời của stablecoin), cổ phiếu (ví dụ như Binance nhanh chóng token hóa Intel hay Nvidia), và bất động sản – nhóm gọi là real-world assets (RWA).
Tuy nhiên, Việt Nam lại loại trừ stablecoin và cổ phiếu ngay từ đầu. Bởi nhiều lý do:
Thứ nhất, stablecoin hiện đã được luật hóa ở nhiều quốc gia như Hong Kong hay Mỹ, và có tác động ngược đến lộ trình phát triển CBDC.
Thứ hai, token hóa cổ phiếu thường bị xếp vào nhóm chứng khoán, khiến thị trường này không phát triển. Vì thế, RWA trở thành hướng đi để tạo “không gian đổi mới".
Ở Việt Nam, giai đoạn này chúng ta phát triển sau, nên chưa lọc stablecoin và cổ phiếu. Riêng bất động sản, khả năng sẽ còn phải chờ thêm, bởi mức độ minh bạch của dự án và hệ thống kế toán hiện chưa đạt chuẩn IFRS.
Theo lộ trình, đến 2025, các công ty niêm yết mới áp dụng IFRS, lúc đó khung chuẩn mới rõ ràng hơn. Do vậy, hiện nay nghị quyết vừa có tác dụng kiểm soát thị trường tài sản số “đang nằm trong vùng xám”, vừa tạo động lực cho đổi mới công nghệ trong chứng khoán, hơn là thúc đẩy chính sách ngay lập tức.
Nội dung liên quan
- Giao dịch BTC, ETH ở sàn Việt Nam bị áp thuế 0,1% như chứng khoán, bất kể lời hay lỗ
- Việt Nam thí điểm thị trường tài sản mã hóa từ ngày 9/9
- Nhà đầu tư Việt Nam có 6 tháng để chuyển tài sản mã hóa về sàn được Bộ Tài chính cấp phép
- Các quốc gia xử lý thế nào nếu người dân sử dụng sàn không giấy phép?