SEC Filings là gì?
Hồ sơ nộp lên SEC (SEC Filings) là bộ gồm các báo cáo thường niên, báo cáo định kỳ và các tài liệu chính thức khác mà các công ty đại chúng phải đệ trình lên SEC nhằm cung cấp các thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư.
Theo đó, các chuyên gia tài chính và nhà đầu tư thường dựa vào bộ tài liệu này để đưa ra quyết định đầu tư, thông qua việc truy cập miễn phí cơ sở dữ liệu trực tuyến của SEC - EDGAR.
SEC Filings gồm những báo cáo gì?
Tại Việt Nam, các doanh nghiệp cần phải nộp lên Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) nhiều loại báo cáo, bao gồm: Bản cáo bạch, Báo cáo thường niên, Báo cáo tài chính,...
Tại Mỹ, SEC Filings cũng bao gồm những biểu mẫu báo cáo như: Báo cáo đăng ký, biểu mẫu 10-K, biểu mẫu 10-Q, biểu 8-K, các mẫu biểu quyết cổ đông, báo cáo đầu tư nước ngoài,...
Trong đó, các biểu mẫu quan trọng và phổ biến nhất bao gồm:
Form 10-K
Form 10-K là báo cáo toàn diện được các công ty đại chúng đệ trình lên SEC, cung cấp thông tin toàn diện, minh bạch về tình hình hoạt động của doanh nghiệp trong năm.
Tuy nhiên, biểu mẫu này chi tiết hơn báo cáo thường niên. Các thông tin quan trọng trong biểu mẫu 10-K bào gồm: Lịch sử doanh nghiệp, báo cáo tài chính, và các dữ liệu tài chính liên quan trực tiếp tới doanh nghiệp.
Hạn chót nộp Form 10-K phụ thuộc vào quy mô của công ty. Các công ty có vốn hóa thị trường từ 700 triệu USD trở lên phải nộp báo cáo 10-K trong vòng 60 ngày sau khi kết thúc năm tài chính, từ 75-700 triệu USD có 75 ngày và dưới 75 triệu USD là 90 ngày.
Form 10-K gồm 5 phần riêng biệt:
Hoạt động kinh doanh (Business): Phần này cung cấp cái nhìn tổng quan về các hoạt động chính của công ty, bao gồm các sản phẩm và dịch vụ (tức là cách công ty kiếm tiền).
Các yếu tố rủi ro (Risk factors): Phần này phác thảo mọi rủi ro mà doanh nghiệp sẽ phải đối mặt trong tương lai. Các rủi ro được sắp xếp theo thứ tự từ trọng yếu nhất đến ít ảnh hưởng nhất
Dữ liệu tài chính nổi bật (Selected financial data): Phần này trình bày những dữ liệu tài chính quan trọng của doanh nghiệp trong 5 năm qua. Đồng thời cung cấp góc nhìn ngắn hạn về hiệu suất doanh nghiệp trong thời gian gần đây.
Thảo luận và phân tích của Ban lãnh đạo (Management’s discussion and analysis): Phần nội dung này giải thích về tình hình tài chính và kết quả kinh doanh trong giai đoạn trước. Những nguyên nhân biến động của các chỉ số tài chính cũng như là cơ hội để doanh nghiệp kể câu chuyện kinh doanh trong năm qua của mình.
Báo cáo tài chính và dữ liệu bổ sung (Financial statements and supplementary data): Bao gồm các báo cáo tài chính đã được kiểm toán, bao gồm: Bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
Form 10-Q
Biểu mẫu 10-Q là phiên bản rút gọn của biểu mẫu 10-K và chứa kết quả của công ty theo quý, cho phép so sánh giữa quý tài chính trước đó của công ty và quý tài chính hiện tại. Nhờ đó, nhà đầu tư có thể đánh giá triển vọng hiệu suất của cổ phiếu.
Biểu mẫu này chứa các báo cáo tài chính chưa được kiểm toán và các báo cáo ít chi tiết hơn Biểu mẫu 10-K. Điều này cho phép các nhà đầu tư cập nhật số liệu định giá và chỉ số tài chính của họ.
Nhờ có biểu mẫu 10-Q công chúng có thể quan sát bất kỳ thay đổi nào diễn ra trước khi công ty nộp báo cáo thường niên.
Tương tự biểu mẫu 10-K, thời hạn nộp biểu mẫu này cũng tùy theo quy mô của công ty. Thông thường báo cáo này được nộp sau 40-45 ngày kể từ khi kết thúc quý.
Các thông tin tài chính thường thấy trong biểu mẫu 10-Q bao gồm: những thay đổi về vốn lưu động, các khoản phải thu, các khoản mục liên quan đến hàng tồn kho của doanh nghiệp.
Form 8-K
Biểu mẫu 8-K là là mẫu mà các công ty đại chúng sử dụng để thông báo về các sự kiện quan trọng ngoài kế hoạch hoặc những thay đổi của công ty.
Tương tự như thông cáo báo chí, đây cũng là thông tin bắt buộc mà doanh nghiệp phải nộp cho SEC để các cổ đông cũng như nhà đầu tư có thể nắm bắt kịp thời.
Theo đó, công ty có 4 ngày làm việc để nộp hồ sơ cho hầu hết các vấn đề quan trọng như: phá sản, mua bán sáp nhập, thay đổi giám đốc điều hành hay các vấn đề tài chính trọng yếu khác.
Form 8-K gồm 9 nội chính, cụ thể:
Hoạt động kinh doanh của bên đăng ký
Thông tin tài chính
Chứng khoán và thị trường giao dịch
Các vấn đề liên quan đến kế toán và báo cáo tài chính
Quản trị và quản lý doanh nghiệp
Chứng khoán được bảo đảm bằng tài sản
Quy định FD Công bố
Sự kiện khác
Báo cáo tài chính và các bản trình bày
Hầu hết các phần chính này đều chứa một số phần phụ, tổng cộng hơn 30 yêu cầu báo cáo cụ thể. Các công ty phải đánh giá cẩn thận các sự kiện theo các tiêu chí này để xác định xem có cần nộp Biểu mẫu 8-K hay không.
Phương pháp tiếp cận có cấu trúc này nhằm đảm bảo rằng các hồ sơ nộp theo Biểu mẫu 8-K được thống nhất giữa các công ty, giúp các nhà đầu tư và nhà phân tích dễ dàng xác định và hiểu nhanh chóng tầm quan trọng của các sự kiện được báo cáo.
Nguồn tham khảo: Investopedia
Đừng quên theo dõi Cẩm nang đầu tư trên DFF.VN để cập nhật nhiều kiến thức bổ ích hơn nhé!