Hoàng Tùng 2 giờ trước
Người theo dõi

Nâng hạng cận kề, khối ngoại vẫn thoái vốn

Thị trường chứng khoán Việt Nam đang bước vào một giai đoạn bản lề khi khả năng được FTSE Russell nâng hạng từ thị trường cận biên lên thị trường mới nổi thứ cấp trở nên hiện hữu hơn bao giờ hết.

Ngày 7/10/2025, FTSE sẽ công bố kết quả phân loại thị trường hằng năm, và nếu kịch bản nâng hạng xảy ra, hàng loạt quỹ thụ động theo dõi các bộ chỉ số của FTSE sẽ phải cơ cấu danh mục, mở ra triển vọng đón nhận một dòng vốn lên tới hàng tỷ USD. Tuy nhiên, nghịch lý lớn hiện nay là trong khi kỳ vọng nâng hạng tăng cao thì khối ngoại lại bán ròng ồ ạt, tạo áp lực không nhỏ lên tâm lý nhà đầu tư trong nước.

Dữ liệu gần đây phản ánh xu hướng bán ròng mạnh mẽ. Khối ngoại bán ròng tổng cộng gần 73.400 tỷ đồng từ đầu năm 2025 tính đến hết tháng 8. Phiên đầu tuần ngày 15/9 họ bán ròng khoảng 1.400 tỷ đồng trên toàn thị trường, riêng HoSE khoảng 1.321 tỷ đồng.

Một trong những nguyên nhân trực tiếp là áp lực tỷ giá. Tính đến cuối tháng 8/2025, VND đã mất giá khoảng 3,6% so với USD kể từ đầu năm; trước đó, đến cuối tháng 6, mức mất giá vào khoảng 2,8%, cho thấy áp lực tăng thêm trong hai tháng gần đây.

Tỷ giá giao ngay hiện xoay quanh 26.350 – 26.400 đồng/USD, cận vùng đỉnh 52 tuần 26.449 đồng. Sự suy yếu của đồng nội tệ, trong bối cảnh tín dụng tăng nhanh và giải ngân đầu tư công ở quy mô lớn, ngay lập tức làm giảm sức hấp dẫn của cổ phiếu với các quỹ đo hiệu quả theo USD, đồng thời buộc nhiều tổ chức phải phòng vệ rủi ro ngoại hối hoặc hạ tỷ trọng danh mục.

Bối cảnh quốc tế càng củng cố xu hướng này. Chênh lệch lãi suất giữa Mỹ và Việt Nam tiếp tục giãn rộng khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) duy trì mức lãi suất cao nhằm kiểm soát lạm phát, trong khi Việt Nam theo đuổi chính sách tín dụng mở rộng để hỗ trợ tăng trưởng.

Lợi suất trái phiếu Mỹ vượt trội so với lợi tức tại các thị trường mới nổi, khiến dòng tiền toàn cầu quay về tài sản an toàn như trái phiếu Chính phủ Mỹ và vàng; các dòng quỹ cổ phiếu toàn cầu đã quay lại rút vốn trong tuần kết thúc 10/9, trong khi quỹ trái phiếu và tiền tệ hút ròng mạnh.

Trong khi đó, tiềm năng nâng hạng vẫn rất đáng chú ý.

Tổng tài sản quản lý (AUM) của các ETF bám theo chỉ số FTSE Emerging hiện khoảng 141–145 tỷ USD, với VWO của Vanguard chiếm tới 126,6 tỷ USD, SCHE của Schwab hơn 11 tỷ USD và VFEM gần 4 tỷ USD.

Ngoài ra, các ETF toàn cầu ex-US như VXUS (khoảng 100+ tỷ USD) và VEU (~68 tỷ USD) cũng sẽ phải phân bổ cho Việt Nam khi nước ta chính thức được nâng hạng. Với tỷ trọng giả định ban đầu 0,4–0,5% trong FTSE EM và phần Emerging chiếm khoảng 28% trong rổ ex-US, lượng vốn thụ động có thể dao động từ 760 đến 950 triệu USD chỉ từ 5 ETF lớn nhất.

Nếu tính thêm các quỹ chỉ số dạng quỹ tương hỗ (mutual fund) và các khoản đầu tư được ủy thác (mandate) ngoài ETF, con số này có thể đạt 1,2–1,6 tỷ USD. HSBC ước tính riêng dòng vốn thụ động sẽ vào khoảng 1,5 tỷ USD, còn tổng cộng cả vốn chủ động có thể đạt 3,4 tỷ USD trong kịch bản cơ sở và tối đa hơn 10 tỷ USD trong kịch bản lạc quan.

Những cổ phiếu được kỳ vọng nằm trong danh mục FTSE EM ngay từ vòng đầu chủ yếu là các "blue chip" có vốn hóa và thanh khoản cao: HPG, VCB, VNM, VHM, MSN, VIC. Tổng giá trị vốn hóa tự do của 6 mã này vào khoảng 14,2 tỷ USD.

Phân bổ theo tỷ trọng free float, HPG có thể hút khoảng 200–250 triệu USD, VCB 120–150 triệu USD, VNM và VHM lần lượt 115–145 triệu USD, còn MSN và VIC khoảng 100–130 triệu USD mỗi mã. Đây là những con số tương đương nhiều ngày giao dịch bình quân, cho thấy khả năng tạo biến động giá đáng kể trong kỳ tái cân bằng. Tuy nhiên, nhóm ngân hàng vẫn đối mặt với thách thức lớn từ hạn mức sở hữu nước ngoài.

Điểm đáng lưu ý khác là sự dịch chuyển của cấu trúc ETF. Việc iShares Frontier & Select EM ETF (FM) – quỹ ETF Frontier lớn nhất – đóng cửa từ đầu năm 2025 đã dẫn đến thoái vốn khỏi nhiều thị trường cận biên, trong đó có Việt Nam.

Điều này tạo nên “khoảng trống” dòng tiền: cầu từ quỹ Frontier rút đi trước, trong khi cầu từ quỹ EM theo FTSE chỉ đến khi nâng hạng có hiệu lực. MSCI đến nay vẫn chưa đưa Việt Nam vào danh sách theo dõi nâng hạng EM, nên nhóm quỹ bám MSCI cũng chưa có lý do kỹ thuật để mua vào, một nguyên nhân khiến bán ròng ngắn hạn diễn ra song song với kỳ vọng dài hạn tích cực.

Trong bức tranh rộng hơn, khối ngoại đang hành xử theo hai đường thời gian khác nhau.

Ngắn hạn, họ bán ròng để quản trị rủi ro tỷ giá, chênh lệch lãi suất và xu hướng trú ẩn toàn cầu.

Trung hạn, kỳ vọng nâng hạng sẽ mang lại dòng vốn thụ động hàng tỷ USD, trước hết từ các ETF FTSE EM và ex-US, sau đó từ các mandate toàn cầu và thậm chí là một làn sóng thứ hai nếu MSCI theo sau.

Tuy nhiên, sự dịch chuyển từ “kỳ vọng” sang “thực tế” chỉ xảy ra khi Việt Nam đáp ứng đầy đủ các điều kiện kỹ thuật như cơ chế thanh toán bù trừ, hệ thống KRX vận hành ổn định và đặc biệt là nới room ngoại ở các ngành trọng điểm.

Thực tế này cho thấy nâng hạng là điều kiện cần nhưng không đủ.

Thị trường Việt Nam có thể sớm được đưa vào bản đồ vốn toàn cầu, song quy mô vốn chảy vào sẽ phụ thuộc rất lớn vào năng lực ổn định vĩ mô, đặc biệt ở mặt trận tỷ giá và tín dụng. Nếu VND tiếp tục mất giá như hiện nay và chênh lệch lãi suất với Mỹ còn lớn, dòng vốn ngoại, nhất là dòng chủ động, có thể tiếp tục thận trọng.

Do đó, để biến cơ hội nâng hạng thành cú huých thực sự, chính sách vĩ mô cần song hành: kiểm soát tốc độ tín dụng, điều hành tỷ giá linh hoạt nhưng ổn định, và mở rộng khả năng tiếp cận cho khối ngoại. Chỉ khi những điều kiện này hội tụ, dòng vốn kỳ vọng mới có thể trở thành dòng vốn hiện hữu, giúp nâng tầm thị trường chứng khoán Việt Nam trong chuỗi phân bổ vốn toàn cầu./. 

Chia sẻ
Báo cáo
Bình luận
Xem thêm

Trở thành người bình luận đầu tiên