Thanh Huyền 19 giờ trước
Người theo dõi

Kinh tế Thổ Nhĩ Kỳ: Vì đâu nên nỗi?

Thổ Nhĩ Kỳ, một quốc gia nằm trên ngã ba của Âu, Á và Phi, từ lâu đã là biểu tượng của sự năng động địa chính trị. Tuy nhiên, vị trí trung gian về địa lý chưa bao giờ đảm bảo cho sự ổn định về kinh tế.

Những năm gần đây, đất nước này đã trở thành một minh chứng điển hình cho tác động dây chuyền giữa sai lầm chính sách kinh tế và những biến động địa chiến lược, khi lạm phát vượt ngưỡng 70%, đồng nội tệ mất giá không kiểm soát, và niềm tin thị trường suy kiệt.

Tâm điểm của khủng hoảng không nằm ở những cú sốc bên ngoài, mà bắt nguồn từ một niềm tin duy ý chí: lãi suất cao là nguyên nhân của lạm phát, chứ không phải công cụ để kiểm soát nó.

Trong khi hầu hết các ngân hàng trung ương trên thế giới gấp rút nâng lãi suất để đối phó với làn sóng giá cả hậu đại dịch, ngân hàng trung ương Thổ Nhĩ Kỳ (CBRT) lại liên tục hạ lãi suất dưới áp lực chính trị trực tiếp từ tổng thống Recep Tayyip Erdoğan.

Quan điểm cá nhân của người đứng đầu nhà nước, vốn từ chối các nguyên lý kinh tế chính thống, đã biến chính sách tiền tệ thành một công cụ chính trị, và làm xói mòn hoàn toàn tính độc lập thể chế của CBRT.

Việc thay thế liên tục các thống đốc ngân hàng trung ương, đặc biệt là sa thải Naci Ağbal chỉ sau vài tháng vì tăng lãi suất, rồi bổ nhiệm những nhân vật thân cận như Şahap Kavcıoğlu, người thực hiện chính sách nới lỏng bất chấp lạm phát leo thang, đã khiến CBRT trở thành một tổ chức phản chiếu ý chí của tổng thống hơn là trụ cột điều tiết vĩ mô.

Đồng Lira không đứng vững trước kỳ vọng tiêu cực. Khi lãi suất thực âm kéo dài, người dân và doanh nghiệp ồ ạt chuyển sang nắm giữ USD và vàng. Đô la hóa lan rộng, tỷ giá trượt dài, và vòng xoáy lạm phát – mất giá – nhập khẩu đắt đỏ cứ thế tự củng cố.

Sai lầm trong chính sách tiền tệ không đứng riêng lẻ. Chính phủ liên tiếp triển khai các chương trình chi tiêu công lớn nhằm kích thích tiêu dùng nội địa, đặc biệt là trước kỳ bầu cử, trong khi nguồn thu ngân sách không đủ bù đắp.

Lương tối thiểu được điều chỉnh tăng chóng mặt trong hai năm liên tiếp, mang lại cải thiện ngắn hạn trong thu nhập thực nhưng lại đổ thêm dầu vào lửa lạm phát. Chính sách tài khóa, thay vì trở thành đối trọng điều tiết chu kỳ, lại tiếp tục gia cố trạng thái nóng của nền kinh tế.

Song, không thể hiểu đầy đủ về khủng hoảng Thổ Nhĩ Kỳ nếu thiếu đi bối cảnh địa chính trị. Vị trí cửa ngõ giữa châu Á và châu Âu vốn mang lại cho Thổ Nhĩ Kỳ vai trò trung chuyển chiến lược.

Từ sau khi Nga bị áp đặt cấm vận toàn diện vì xung đột với Ukraine, Ankara nổi lên như một điểm trung gian hàng đầu trong chuỗi logistics Á–Âu. Các cảng như Istanbul, Mersin trở nên tấp nập với luồng hàng hoá “không chính danh”, đóng vai trò như một cánh cửa hậu cho thương mại Nga – phương Tây.

Đồng thời, Thổ Nhĩ Kỳ vẫn duy trì dòng khí đốt giá rẻ từ Nga qua đường ống Turkstream, vừa đảm bảo an ninh năng lượng nội địa, vừa tạo ra đòn bẩy ảnh hưởng với châu Âu đang khát nguồn cung thay thế.

Trên bề mặt, vai trò này dường như mang lại lợi ích to lớn: doanh thu từ thương mại với Nga tăng vọt, thặng dư thương mại song phương bù đắp phần nào cán cân vãng lai vốn luôn âm. Nhưng đây là sự cân bằng mong manh.

Khi một nền kinh tế bị bóp nghẹt bởi mất giá nội tệ và dòng vốn rút khỏi thị trường tài chính, thì dòng chảy thương mại dù tăng trưởng cũng không đủ tạo ra ổn định vĩ mô.

Hơn nữa, sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng và tài chính không chính thức từ một quốc gia bị cấm vận đặt Thổ Nhĩ Kỳ vào thế “lưỡng nan chiến lược”, dễ bị tổn thương bởi thay đổi chính sách từ cả hai phía, đồng thời càng gây mất thiện cảm với các quốc gia phương Tây. Từ đó dẫn đến dòng vốn ngoại ngày càng tháo chạy ồ ạt, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tỷ giá nội tệ.

Việc chuyển hướng chính sách từ giữa năm 2023, khi Bộ trưởng tài chính Mehmet Şimşek và thống đốc mới Hafize Gaye Erkan được bổ nhiệm, thể hiện một nỗ lực khôi phục niềm tin thị trường. Lãi suất được nâng trở lại, các tín hiệu cải cách được phát đi.

Nhưng tổn thương niềm tin, một khi đã lan rộng, không dễ khắc phục chỉ bằng động tác kỹ thuật. Quá trình tái thiết nền tảng vĩ mô của Thổ Nhĩ Kỳ, vì thế, không chỉ là một câu chuyện về lãi suất, mà là bài toán dài hạn của thể chế, của tính nhất quán chính sách, và của cách một nền kinh tế hành xử trong mối quan hệ đan xen giữa quyền lực chính trị và nguyên tắc thị trường./.

Chia sẻ
Báo cáo
Bình luận
Xem thêm

Trở thành người bình luận đầu tiên