Đất hiếm đã trở thành biểu tượng điển hình cho sự dịch chuyển quyền lực từ ưu thế quân sự, tài chính truyền thống sang quyền lực chuỗi cung ứng.
Trung Quốc không chỉ nắm gần 60–70% sản lượng khai thác toàn cầu, mà quan trọng hơn là kiểm soát tới 85–90% công suất tinh luyện, khâu then chốt biến khoáng sản thô thành đầu vào chiến lược cho các ngành công nghiệp công nghệ cao, quốc phòng và chuyển đổi năng lượng.
Điều Bắc Kinh nắm giữ vì vậy không phải mỏ quặng, mà là “choke point” của toàn hệ sinh thái công nghiệp.
Trong thương chiến Mỹ–Trung, Bắc Kinh không cần trả đũa đối xứng bằng thuế quan; họ chọn sử dụng đòn bẩy chuỗi cung ứng. Chỉ cần tín hiệu hạn chế xuất khẩu đất hiếm đã đủ khiến Washington nhận ra mức độ phụ thuộc cấu trúc của mình. Đây là một dạng cưỡng chế mềm, không cần hành động mạnh, chỉ cần để đối thủ tự hình dung thiệt hại.
Trung Quốc không chỉ có quặng mà còn kiểm soát công nghệ, hạ tầng, nhân lực và bí quyết tích lũy qua ba thập niên.
Chính vì thế, sự “xuống thang” của ông Trump sau lời đe doạ áp thuế 100% phản ánh không phải yếu tố ngoại giao thuần túy, mà là thực tế chiến lược. Mỹ chưa có phòng tuyến chuỗi cung ứng. Nếu Trung Quốc áp chế xuất khẩu đất hiếm, cú sốc sẽ lan trực tiếp vào các ngành công nghệ lõi, bán dẫn, năng lượng tái tạo, hàng không vũ trụ, radar, laser và quốc phòng.
Trong bối cảnh đó, thỏa thuận đất hiếm Mỹ–Úc vừa đạt được nhằm thiết lập một vành đai “friend-shoring” tài nguyên. Úc cung cấp đầu vào khoáng sản an toàn về mặt địa chính trị, giúp Mỹ giảm rủi ro bị Trung Quốc bóp nghẹt nguồn cung.
Tuy nhiên, mắt xích quyết định vẫn nằm ở công nghệ tinh luyện, lĩnh vực mà phương Tây đã rời bỏ từ lâu và hiện chưa có khả năng xây dựng lại trong ngắn hạn. Úc có thể thay thế vai trò mỏ, nhưng chưa thể thay thế ưu thế công nghệ và quy mô chế biến của Trung Quốc.
Từ góc nhìn cấu trúc, đất hiếm cho thấy sự tái định nghĩa sức mạnh quốc gia trong kỷ nguyên địa kinh tế: kẻ kiểm soát công đoạn chiến lược mới là kẻ kiểm soát quyền lực thực sự./.