Xuất hiện vào năm 2014, với mục tiêu giữ giá ổn định trong cơn bão biến động thị trường tiền số, ít ai ngờ stablecoin tới nay trở thành đối thủ trực diện của Visa và Mastercard.
Bước sang 2025, stablecoin không chỉ là công cụ giao dịch trên blockchain, mà đang được ví như “nhiên liệu mới” của cỗ máy thanh toán toàn cầu trị giá hàng nghìn tỷ USD.
Mỗi lần quẹt thẻ ở Mỹ, ngân hàng và mạng lưới thanh toán như Visa hay Mastercard đều thu về từ 1,5% đến 3,5% giá trị giao dịch. Với tổng giá trị thanh toán đạt 5,51 nghìn tỷ USD trong năm 2024, số tiền “chảy” vào túi các tổ chức trung gian này là khổng lồ. Doanh nghiệp buộc phải tăng giá để bù chi phí, và người tiêu dùng trở thành bên gánh nặng cuối cùng.
Stablecoin – thường neo với giá USD – đang đưa ra lựa chọn hoàn toàn khác: giao dịch gần như tức thì, phí thấp, minh bạch và ổn định giá trị. Nếu thẻ tín dụng khiến doanh nghiệp phải đợi 1-3 ngày để nhận tiền, thì với stablecoin, khoản thanh toán được xử lý trong vài giây.
Không dừng lại ở thanh toán, stablecoin còn “lấn sân” vào lĩnh vực vốn là át chủ bài của thẻ tín dụng: chương trình khách hàng thân thiết. Thay vì điểm thưởng dễ mất giá và bị giới hạn, stablecoin biến chúng thành token gắn USD – có thể lưu giữ, trao đổi, hoặc chi tiêu xuyên thương hiệu. Đây chính là cửa ngõ để stablecoin dần cắm rễ vào hệ thống tín dụng Mỹ.
So sánh lợi thế của stablecoin và thẻ tín dụng
Tính năng | Stablecoin | Thẻ tín dụng |
Phí giao dịch | Thấp đến gần như bằng 0 | 1,5%–3,5% mỗi giao dịch |
Thời gian thanh toán | 1-3 phút trên blockchain | 1–3 ngày làm việc sau giao dịch |
Chi phí người dùng | Phí gas | Phí thường niên; Chênh lệch tỷ giá; Lãi suất |
Lợi ích cho doanh nghiệp | Phí thấp hơn; Không hoàn trả giao dịch (chargeback) | Mức độ chấp nhận rộng rãi; Người dùng quen thuộc; Đảm bảo hoàn trả giao dịch |
Bảo vệ người tiêu dùng | Đang hoàn thiện cơ sở pháp lý | Quy định chặt chẽ; Có hệ thống giải quyết khiếu nại cho khách hàng |
Phần thưởng | Có thể lập trình; Dễ dàng tích hợp linh hoạt | Điểm thưởng truyền thống; Hoàn tiền gắn với mạng lưới thẻ |
Thời gian qua, hàng loạt các "ông lớn" công nghệ nhanh chóng gia nhập đường đua này:
– Gemini & Ripple: Tháng 8/2025, Gemini tung ra thẻ tín dụng XRP hợp tác cùng Ripple, cho phép hoàn tiền ngay bằng XRP: 4% cho chi phí xăng và sạc xe điện, 3% cho ăn uống, 2% cho mua sắm thực phẩm và 1% cho tất cả giao dịch khác.
Ripple đồng thời ra mắt Ripple USD (RLUSD) – stablecoin được cơ quan quản lý New York cấp phép – và chi 200 triệu USD mua lại nền tảng thanh toán Rail để mở rộng sang lĩnh vực chuyển tiền quốc tế.
– Air Shop: Tháng 9/2025, nền tảng thương mại điện tử Air Shop ra mắt mô hình khách hàng thân thiết với Stable-Points (AIR SP) gắn USD. Người dùng có thể sử dụng tại hơn 2 triệu điểm bán, từ du lịch, bán lẻ đến dịch vụ cao cấp. Không giống điểm thưởng truyền thống dễ mất giá, AIR SP giữ nguyên giá trị và có thể sử dụng linh hoạt giữa các thương hiệu.
Năm 2024, thẻ tín dụng là phương thức thanh toán phổ biến nhất đối với người tiêu dùng Hoa Kỳ, chiếm 35% tổng số giao dịch. Tổng khối lượng mua hàng đạt 5,51 nghìn tỷ USD với 56,2 tỷ giao dịch được thực hiện qua Visa và Mastercard.
Nếu stablecoin chỉ cần chiếm 10-15% thị phần, khoản tiết kiệm phí cho doanh nghiệp và người tiêu dùng. Đồng nghĩa, 100 tỷ USD doanh thu của mạng lưới thẻ tín dụng ít nhiều cũng bị ảnh hưởng.
Cuộc đối đầu giữa stablecoin và thẻ tín dụng không chỉ xoay quanh phí giao dịch, mà còn là câu chuyện ai sẽ kiểm soát dòng chảy tiền tệ trong kỷ nguyên số. Với sự ủng hộ từ khung pháp lý, các tổ chức tài chính và nhu cầu thực tế từ người tiêu dùng, stablecoin đang dần tiến vào vị thế trung tâm trong hạ tầng thanh toán Mỹ.
Không chỉ Gemini hay Ripple, những gã khổng lồ như Amazon và Walmart cũng đang thử nghiệm phát hành stablecoin riêng. Nếu xu hướng này bùng nổ, cục diện thanh toán toàn cầu sẽ thay đổi.
Từ những token từng chỉ gắn với cộng đồng crypto, stablecoin có thể trở thành “mảnh ghép không thể thiếu” trong tương lai của hệ thống tài chính số./.