Mạng xã hội kinh tế tài chính DFF Mạng xã hội kinh tế tài chính DFF Mạng xã hội kinh tế tài chính DFF

Tính khả thi của sàn giao dịch vàng ở Việt Nam

19:39 15/10/2025

Việc ngân hàng nhà nước chủ trương nghiên cứu, thiết lập sàn giao dịch vàng và từng bước huy động nguồn vàng trong dân đặt ra một bài toán vừa kỹ thuật vừa chính sách: làm sao vừa tạo được thị trường minh bạch, có công cụ tài chính để hedging, giảm đầu cơ, vừa không làm tổn hại dự trữ ngoại hối, không gây rủi ro hệ thống hay làm gia tăng bất ổn tỷ giá.

Để đánh giá tính khả thi cần phân tích mối quan hệ giữa ba trụ cột cơ bản: cơ sở cung (nguồn vàng vật chất), cơ chế thanh toán (đặc biệt là ngoại tệ), và niềm tin/khuyến khích người dân chuyển vàng vào hệ thống.

Về nguồn cung vật chất, thực tế là Việt Nam hiện có một lượng vàng lớn nằm trong dân cư và hộ gia đình. Đây vừa là cơ hội vừa là thách thức. Nếu phương án sàn vàng dựa hoàn toàn vào nhập khẩu nguyên liệu vàng quốc tế thì VN sẽ phải đối mặt trực tiếp với bài toán ngoại hối: nhập vàng tiêu tốn USD, làm giảm dự trữ có thể gây áp lực lên tỷ giá.

Do đó, trong bối cảnh kiềm chế sử dụng ngoại tệ cho nhập khẩu vàng, bất kỳ mô hình sàn vàng “bền vững” đều phải nghĩ tới hai con đường song song: thu hút vàng nhàn rỗi trong dân vào hệ thống, thứ hai là triển khai cơ chế tài chính (gold leasing, swaps, tín dụng bằng vàng) để tận dụng nguồn vàng quốc tế mà không tiêu trực tiếp ngoại tệ dự trữ.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, chương trình thu vàng trong dân (ví dụ GMS của Ấn Độ) về mặt lý thuyết có hiệu quả nhưng trên thực tế hút được rất ít so với lượng vàng dân nắm giữ; nguyên nhân là lợi suất gửi vàng thấp, chi phí và rủi ro lưu ký/tinh luyện cao, cùng với văn hóa giữ vàng vật chất quá mạnh.

Về mặt thị trường, sàn vàng nếu chỉ cấu trúc dưới dạng hợp đồng tương lai (futures) “giấy” sẽ có lợi ích trong việc tạo ra một tham chiếu giá minh bạch và cung cấp công cụ hedging cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư.

Tuy nhiên, sàn futures thuần túy không giải quyết áp lực ở thị trường vật chất. Khoảng cách giữa giá vật chất và giá vàng thế giới là kết quả của cung vật chất khan hiếm, chi phí nhập khẩu, chi phí kiểm định/tinh luyện, cùng với yếu tố tâm lý.

Nếu dân vẫn ưu tiên giữ miếng vàng trong két, giá vật chất sẽ tiếp tục có premium (chênh lệch) cao so với giá thế giới cũng như giá trên sàn futures.

Do đó, hiệu quả thực tế của một sàn vàng quốc gia phụ thuộc vào khả năng liên thông giữa thị trường phái sinh và thị trường vật chất: phải có cơ chế delivery (giao nhận vật chất thực tế khi đáo hạn), kho lưu ký tiêu chuẩn và khả năng cấp quyền rút vàng thật cho chủ sở hữu chứng chỉ. Nếu thiếu các chức năng này, sàn sẽ dễ trở thành thị trường đầu cơ thuần túy, thậm chí làm tăng biến động ngắn hạn.

Vấn đề thanh toán và ngoại hối là nhân tố quyết định. Bất kỳ cơ chế nhập vàng nào đều cần USD. Nếu NHNN không chấp nhận giảm dự trữ ngoại hối, thì nguồn vàng nhập khẩu sẽ bị bó hẹp. Có các công cụ tài chính quốc tế (gold swaps, gold leasing) cho phép tiếp cận vàng quốc tế mà không ngay lập tức tiêu ngoại tệ, nhưng những công cụ này đòi hỏi uy tín, đối tác quốc tế, và thường có chi phí cao.

Một kịch bản trung gian là cho phép một lượng quy mô nhỏ nhập khẩu theo quota, kèm điều kiện thanh toán linh hoạt hoặc bù trừ qua các giao dịch thương mại khác; kịch bản này có thể cung cấp thanh khoản ban đầu cho sàn. Tuy nhiên, nếu quota quá nhỏ, tác dụng lên premium (giá chênh) vẫn rất hạn chế.

Niềm tin của người dân là yếu tố không thể bỏ qua. Ở Việt Nam văn hóa giữ vàng rất mạnh và có ký ức về những biến động chính sách trong quá khứ. Để thu hút vàng từ dân vào sàn hay vào tài khoản vàng ngân hàng cần những cam kết và cơ chế bảo đảm quyền sở hữu và khả năng rút vàng vật chất minh bạch.

Các biện pháp có thể làm tăng tính hấp dẫn gồm: chứng nhận kiểm định độc lập, bảo hiểm kho, phí lưu kho thấp, quyền rút vàng bất cứ khi nào, ưu đãi thuế, và lãi suất đủ hấp dẫn. Kinh nghiệm cho thấy, nếu không có ưu đãi tài chính đủ mạnh hoặc bảo đảm rủi ro, người dân sẽ tiếp tục giữ vàng trong tay.

Từ góc độ chính sách vĩ mô, một sàn vàng thành công không chỉ là sáng kiến kỹ thuật mà còn là một chính sách liên ngành. Nghị định mới xóa bỏ cơ chế độc quyền sản xuất và nhập khẩu vàng là một bước thuận lợi lớn vì nó mở không gian cho thị trường.

Tuy nhiên, bước đi thực thi phải được gắn với lộ trình minh bạch, các quy tắc về "clearing & settlement", yêu cầu vốn cho nhà tạo lập thị trường, tiêu chuẩn kho lưu ký, và các biện pháp bảo vệ nhà đầu tư.

Thực tiễn triển khai nên đi theo lộ trình thận trọng và có mục tiêu rõ ràng. Giai đoạn thử nghiệm với quy mô nhỏ, tập trung vào giao dịch vật chất chuẩn (vàng nguyên liệu đạt tiêu chuẩn giao nhận), cùng lúc phát triển sản phẩm tài khoản vàng cho phép giao dịch dễ dàng.

Song song đó cần chương trình khuyến khích có mục tiêu để hút vàng dân cư: chương trình gửi vàng với chứng chỉ, quyền lợi bảo hiểm, và khả năng chuyển đổi giữa chứng chỉ và vàng vật chất.

Cần chuẩn bị kịch bản đối phó nếu dòng vàng không chảy vào hệ thống như kỳ vọng: chẳng hạn duy trì khả năng mở nhỏ quota nhập khẩu để ổn định thị trường, hoặc dùng công cụ tài chính để bơm thanh khoản tạm thời.

Tóm lại, sàn giao dịch vàng ở Việt Nam có tính khả thi về kỹ thuật nếu và chỉ nếu được thiết kế là một hệ thống liên thông giữa thị trường vật chất và phái sinh, được hỗ trợ bởi chính sách ngoại hối linh hoạt hơn, có cơ chế bảo đảm quyền sở hữu và rút vàng cho dân, cùng các biện pháp khuyến khích minh bạch và hấp dẫn.

Nếu triển khai nửa vời, không có cơ chế thu vàng từ dân hiệu quả và không có xử lý vấn đề ngoại hối thì sàn khó lòng giảm chênh lệch với giá thế giới và có nguy cơ trở thành kênh đầu cơ gây biến động còn mạnh hơn là khi không có./.