Hai vụ phá sản liên tiếp của First Brands – nhà sản xuất linh kiện ô tô tại Mỹ – và Tricolor – chuỗi đại lý xe hơi phục vụ khách hàng thu nhập thấp – đang khiến Phố Wall chao đảo, buộc giới tài chính phải “tự vấn” về hệ thống kiểm soát rủi ro hiện hữu.

“Khi bạn nhìn thấy một con gián, chắc chắn sẽ còn nhiều con khác”, ông Jamie Dimon, CEO JPMorgan Chase, nói trong cuộc họp với giới phân tích hôm 14/10.
Nhận định được đưa ra chỉ ít ngày sau khi First Brands và Tricolor cùng nộp đơn phá sản. Hai vụ việc nối tiếp nhau khiến giới tài chính lo ngại về một làn sóng rủi ro lan rộng trong hệ thống tín dụng Mỹ, vốn đang trải qua giai đoạn tăng trưởng mạnh chưa từng có kể từ sau đại dịch.
JPMorgan, ngân hàng lớn nhất nước Mỹ, thừa nhận đã phải xóa sổ 170 triệu USD liên quan đến vụ phá sản của Tricolor và rà soát lại toàn bộ quy trình kiểm soát nội bộ.
“Đây là một khoảnh khắc không mấy vẻ vang. Nhưng khi điều đó xảy ra, chúng tôi phải soi lại từng chi tiết, từng kẽ hở để đảm bảo không tái diễn. Không thể loại trừ hoàn toàn rủi ro, nhưng phải đối diện và xử lý triệt để”, ông Dimon nói.

Lợi nhuận thị trường cho vay đòn bẩy Mỹ lao dốc mạnh nhất trong năm 2025 – tín hiệu cảnh báo áp lực rủi ro đang gia tăng trong hệ thống tín dụng
“Vỏ bọc” cho tín dụng tư nhân
Khác với tín dụng ngân hàng truyền thống, thị trường tín dụng tư nhân (private credit) là nơi các quỹ đầu tư tư nhân, công ty quản lý tài sản hoặc văn phòng gia đình (family office) cho doanh nghiệp vay, thay vì các ngân hàng.
Bên vay thường là các công ty tư nhân, doanh nghiệp vừa và nhỏ có rủi ro tín dụng cao hoặc không đáp ứng được tiêu chuẩn của ngân hàng.
Mức lãi suất ở đây cao hơn đáng kể, đổi lại là rủi ro lớn hơn. Sau khủng hoảng tài chính 2008, khi các ngân hàng bị siết chặt quy định, lĩnh vực này bùng nổ để lấp chỗ trống của hệ thống ngân hàng.
Tuy nhiên, phần lớn các giao dịch lại thiếu minh bạch, không bị yêu cầu công khai thông tin, khiến doanh nghiệp đi vay gần như nằm ngoài tầm giám sát của cơ quan quản lý. Chính sự “ẩn danh” này đã khiến thị trường tín dụng tư nhân trở thành “ngân hàng trong bóng tối”, với quy mô đã lên tới 2.000 tỷ USD và đang ngày càng phức tạp.
Dù mang danh “phi ngân hàng”, hầu hết các quỹ tín dụng tư nhân vẫn phụ thuộc vào nguồn vốn ngân hàng. Họ vay vốn thông qua các hạn mức tín dụng rồi dùng chính nguồn tiền đó để cho các doanh nghiệp khác vay lại. Nói cách khác, ngân hàng vẫn đang cho vay rủi ro, chỉ khác là thông qua các trung gian tài chính.
Theo Bloomberg, phần lớn tăng trưởng tín dụng của các ngân hàng Mỹ năm qua đến từ việc bơm vốn gián tiếp vào khu vực tín dụng tư nhân.

Giá trị các khoản vay của First Brands “bốc hơi” gần như toàn bộ chỉ trong vài ngày
Rung chấn 11 tỷ USD và phản ứng dây chuyền
Ngày 28/9/2025, First Brands – doanh nghiệp từng được xem là hình mẫu tăng trưởng nhờ chiến lược M&A hàng loạt công ty phụ tùng ô tô – chính thức nộp đơn phá sản.
Chỉ ít ngày sau, hàng loạt tổ chức tài chính báo cáo thiệt hại.
Jefferies cho biết quỹ Point Bonita Capital Fund do họ quản lý có tới 715 triệu USD mức độ tiếp xúc với công ty này.
Tương tự, UBS O’Connor – đơn vị đầu tư thay thế thuộc ngân hàng Thụy Sĩ UBS – cũng có hơn 500 triệu USD dính líu, trong đó 30% liên quan đến các khoản tài trợ hóa đơn.
Các quỹ liên kết với fintech Raistone – doanh nghiệp có nguồn thu chủ yếu từ First Brands – cũng bị kéo vào vòng xoáy. Công ty này hiện cáo buộc 2,3 tỷ USD tài sản đã “bốc hơi” và yêu cầu tòa án chỉ định điều tra viên độc lập để làm rõ.
Bộ Tư pháp Mỹ (DOJ) đã mở cuộc điều tra sơ bộ, trong khi các nhà quản lý tại Anh và châu Âu bắt đầu giám sát chặt các quỹ tín dụng tư nhân có mô hình tương tự.

First Brands chỉ đứng thứ 55 trong danh mục các khoản vay CLO nhưng sự sụp đổ của doanh nghiệp này vẫn đủ khiến thị trường tín dụng đòn bẩy 2.000 tỷ USD chao đảo
Trước đó, đầu tháng 9/2025, Tricolor Auto Group – chuỗi đại lý xe hơi cho khách hàng thu nhập thấp – cũng nộp đơn phá sản.
Fifth Third Bank (FITB) được cho là có khoảng 200 triệu USD rủi ro tiếp xúc khi Tricolor Auto Group sụp đổ, trong khi JPMorgan và Barclays (BCS) cũng bị ảnh hưởng ở mức độ nhất định.
Làn sóng bán tháo cổ phiếu ngân hàng sau đó khiến giới đầu tư không khỏi liên tưởng đến “cơn địa chấn” ngân hàng năm 2023, bắt đầu từ sự sụp đổ của Silicon Valley Bank.
Thị trường bình tĩnh hay đang chủ quan?
Trước làn sóng lo ngại, các ông lớn tài chính như Jefferies, UBS hay BlackRock đồng loạt trấn an thị trường.
“Việc giảm giá cổ phiếu và tác động tín dụng đang bị phóng đại. Chúng tôi tin rằng thị trường sẽ sớm ổn định khi dữ liệu rõ ràng hơn”, CEO Jefferies Rich Handler và Chủ tịch Brian Friedman khẳng định.
Tại BlackRock, CFO Martin Small cho biết: “Nhìn chung, chất lượng tín dụng của người vay vẫn ổn. Ngay cả trên thị trường cho vay hợp vốn, tỷ lệ vỡ nợ cũng đang giảm”.
Tuy nhiên, giới chuyên gia cho rằng các vụ sụp đổ như First Brands và Tricolor chỉ là phần nổi của tảng băng. Các quỹ tín dụng tư nhân hiện đang nắm giữ hàng nghìn tỷ USD tài sản rủi ro nhưng chưa được định giá lại theo thực tế thị trường.
“Bull run” 15 năm và dấu hiệu cảnh báo muộn
Theo CEO Jamie Dimon, thị trường tín dụng đã ở trong “bull run” kéo dài từ năm 2010, tức giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ và giao dịch sôi động suốt hơn 15 năm qua. Điều đó đồng nghĩa rủi ro đang âm thầm tích tụ.
“Những vụ như First Brands hay Tricolor là cảnh báo rõ ràng. Nếu kinh tế suy thoái, chắc chắn sẽ còn nhiều vấn đề tín dụng khác xuất hiện”, ông nói.
Hai vụ phá sản cũng khiến giới đầu tư và cơ quan quản lý xem xét lại mức độ rủi ro của các quỹ nắm giữ trái phiếu doanh nghiệp yếu kém và các khoản cho vay hợp vốn. Một số ngân hàng xác nhận có liên đới nhưng khẳng định tác động “hạn chế” và “có thể hấp thụ được”.
Dù những người đứng đầu các định chế tài chính lớn vẫn tỏ ra bình tĩnh, “virus phơi nhiễm” trong thị trường tín dụng Mỹ đã lộ diện.
Các ngân hàng có thể vượt qua cú sốc này, nhưng hệ thống tín dụng tư nhân – với quy mô gấp đôi năm 2018 – vẫn đang vận hành trong vùng mờ, nơi rủi ro có thể lan truyền chỉ sau một “con gián”.
Nguồn tham khảo: Reuters, Financial Times, Investor's Business Daily