Bên cạnh FVTPL, AFS (Available for sale) cũng là một chỉ tiêu đáng chú ý trên báo cáo tài chính của các công ty chứng khoán.
Theo Thông tư số 334/2016/TT-BTC, AFS bao gồm: trái phiếu Chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp, công cụ thị trường tiền tệ, tài sản tài chính phái sinh, cho vay, thế chấp,... Các tài sản này có thời hạn thu hồi vốn trong hoặc hơn một chu kỳ kinh doanh.
Như vậy, AFS được phân biệt với FVTPL dựa trên dự định của công ty.
Công ty có thể giữ AFS trong khoảng thời gian dài, nhưng cũng có thể bán đi. Trong khi đó, FVTPL là các tài sản tài chính kinh doanh, được mua vào bán ra trong thời gian ngắn với kỳ vọng mang về lợi nhuận thông qua chênh lệch giá.
Lợi tức và lãi/lỗ từ chứng khoán AFS không được tính vào lợi nhuận ròng (khác với FVTPL), mà được ghi nhận trong phần lợi nhuận tổng hợp khác (OCI) cho đến khi được bán.
Do đó, lỗ và lãi chưa thực hiện đối với các chứng khoán AFS không được ghi nhận trên báo cáo kết quả kinh doanh, mà sẽ được ghi nhận vào phần vốn chủ sở hữu tại khoản mục chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý.
Như vậy, AFS có thể được các công ty chứng khoán sử dụng để điều tiết kết quả kinh doanh của mình, từ đó làm sai lệch nhận định của các nhà đầu tư.
Nếu AFS giảm giá (lỗ), điều này sẽ không được biểu hiện trên báo cáo kết quả kinh doanh, từ đó có thể làm nhà đầu tư đánh giá kết quả kinh doanh của doanh nghiệp cao hơn thực tế.
Ngược lại, nếu AFS tăng giá (lãi), nhà đầu tư sẽ khó nhận biết, dẫn tới việc đánh giá kết quả kinh doanh của doanh nghiệp thấp hơn thực tế.
Việc hiểu rõ về FVTPL và AFS cũng như tác động của chúng đến báo cáo tài chính là rất quan trọng để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính của các công ty chứng khoán.