Thứ Ba, 11/6/2024, 1:29 (GMT+7)
Người theo dõi

Nỗi ám ảnh lạm phát của người Mỹ - 'bài toán' khó cho Fed?

Nhiều năm qua, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) theo đuổi mục tiêu lạm phát ở mức 2%. Tuy nhiên, hà kinh tế cho rằng mức 4% sẽ là một giải pháp linh hoạt hơn cho Fed ứng phó với các giai đoạn suy thoái kinh tế.
Chủ tịch Fed Jerome Powell - Ảnh: Bloomberg
Chủ tịch Fed Jerome Powell - Ảnh: Bloomberg

Lạm phát cao hơn mục tiêu 2% mang đến cả lợi ích và rủi ro. Việc "sống chung" với lạm phát đòi hỏi sự đánh giá cẩn trọng và có những biện pháp phù hợp để đảm bảo ổn định kinh tế và bảo vệ người tiêu dùng.

Các nhà hoạch định chính sách của Fed dự kiến sẽ giữ nguyên lãi suất quỹ liên bang chuẩn ở mức cao nhất trong hơn hai thập kỷ tại cuộc họp ngày 12/6, chủ yếu do lạm phát vẫn ở mức cao.

Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được Fed theo dõi sát sao, do Bộ Thương mại công bố, đã tăng 2,7% so với cùng kỳ năm ngoái vào tháng 4. Con số này cho thấy sự cải thiện so với tháng 4 năm 2023, khi CPI tăng 4,4%, nhưng vẫn chưa đạt được mức giảm như kỳ vọng của các nhà đầu tư vào đầu năm.

Vào đầu năm, nhiều nhà đầu tư dự đoán Fed sẽ cắt giảm lãi suất do lo ngại về suy thoái kinh tế. Tuy nhiên, lạm phát kéo dài đã buộc Fed phải duy trì chính sách tiền tệ thắt chặt hơn để kiềm chế đà tăng giá.

Trước đại dịch, lạm phát cao sẽ khiến nhiều nhà kinh tế coi đó là vấn đề không quá nghiêm trọng. Tuy nhiên, họ cũng lo ngại rằng lạm phát thấp và lãi suất thực tế tự nhiên thấp có thể kìm hãm tăng trưởng kinh tế và gây ra rủi ro cho nền kinh tế.

Nhiều chuyên gia kinh tế, bao gồm cả Olivier Blanchard (nhà kinh tế trưởng Quỹ Tiền tệ Quốc tế) và Laurence Ball (nhà kinh tế học Johns Hopkins), đã đề xuất Fed nên nhắm mục tiêu lạm phát ở mức 4%.

Trước đại dịch COVID-19, nhà kinh tế học Jón Steinsson thuộc Đại học California, Berkeley từng ủng hộ việc đặt mục tiêu lạm phát cao hơn. Tuy nhiên, quan điểm của ông đã thay đổi sau đại dịch. Ông Steinsson nhận ra rằng người dân Mỹ có phản ứng tiêu cực mạnh mẽ đối với mức lạm phát mà trước đây các nhà kinh tế, bao gồm cả ông, từng coi là tương đối thấp.

Nếu suy thoái xảy ra, Fed sẽ khó có thể cắt giảm lãi suất xuống mức thấp hơn nữa để kích thích kinh tế do vướng vào “giới hạn dưới bằng 0”. "Giới hạn dưới bằng 0" có nghĩa là lãi suất không thể thấp hơn 0%. Khi lãi suất đã ở mức 0%, Fed sẽ hạn chế khả năng sử dụng công cụ chính sách tiền tệ hiệu quả nhất là cắt giảm lãi suất để thúc đẩy nền kinh tế.

Tuy nhiên, tỷ lệ lạm phát cao hơn sẽ cho phép Fed tăng lãi suất dần dần. Sau đó, khi nền kinh tế trong giai đoạn suy thoái, ngân hàng trung ương sẽ có nhiều khả năng cắt giảm lãi suất trước khi chạm đến mức 0. 

Niềm tin của người tiêu dùng vẫn ở mức cực kỳ thấp bất chấp tỷ lệ thất nghiệp thấp và mức lương tiếp tục tăng. Theo nhiều chuyên gia, lạm phát kéo dài trong vài năm qua là lý do chính cho tâm lý tiêu cực này.

Mặc dù chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) - thước đo lạm phát được Fed ưa thích - đã giảm bớt so với mức đỉnh 7,1% vào tháng 6 năm 2022, giá cả vẫn cao hơn nhiều so với trước đại dịch.

Các mô hình kinh tế có thể cho thấy mức độ lạm phát hiện tại không đáng lo ngại như người tiêu dùng cảm nhận. Tuy nhiên, cảm xúc của người tiêu dùng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi chi tiêu, và do đó, không thể bỏ qua tác động tiêu cực của lạm phát đối với niềm tin.

Lạm phát có bị đánh giá thấp?

Nhà kinh tế học, Jón Steinsson, bày tỏ quan điểm rằng các nhà kinh tế có thể đang đánh giá thấp tác động thực sự của lạm phát. Ông cho rằng có những lý do chính đáng khiến mọi người có tâm lý tiêu cực đối với lạm phát nhiều như vậy, ngay cả khi những lý do này không được phản ánh đầy đủ trong các mô hình kinh tế truyền thống.

Một nghiên cứu gần đây do nhà kinh tế học Stefanie Stantcheva thực hiện đã củng cố quan điểm lạm phát có tác động tiêu cực lớn hơn nhiều so với thất nghiệp đối với người tiêu dùng. Khi được khảo sát, người tham gia cho rằng mức lạm phát tăng 1% có tác động tiêu cực gấp đôi so với mức thất nghiệp tăng 1%. 

Tác động tiêu cực của lạm phát không chỉ giới hạn ở việc giảm sức mua do giá cả tăng cao. Nhiều nghiên cứu cho thấy lạm phát còn gây ra áp lực tinh thần đáng kể cho người tiêu dùng. Tình trạng eo hẹp về tài chính không chỉ gây khó khăn cho việc chi trả các khoản chi phí mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần của mọi người.

"Đó cũng là vấn đề phức tạp. Ngay cả khi bạn không thắt chặt ngân sách, lạm phát vẫn buộc bạn phải suy nghĩ lại mọi thứ mọi lúc, lập lại ngân sách và về cơ bản, nó là một gánh nặng nhận thức lớn", Stantcheva nói.

Nhà kinh tế Olivier Blanchard, hiện đang làm việc tại Viện Kinh tế Quốc tế Peterson, cho rằng Fed nên cân nhắc nâng mục tiêu lạm phát trong tương lai để phòng ngừa các vấn đề tiềm ẩn liên quan đến lãi suất bằng 0. Tuy nhiên, ông nhấn mạnh rằng việc nâng mục tiêu lạm phát chỉ nên được thực hiện sau khi uy tín của Fed được củng cố bằng cách giảm lạm phát về mức 2%.

Mới đây, Chủ tịch Jerome Powell cùng các quan chức cấp cao của Fed đã khẳng định lập trường cứng rắn rằng ngân hàng trung ương không thể xem xét điều chỉnh mục tiêu lạm phát trong bối cảnh tình trạng hiện tại. Phát biểu trước các nhà lập pháp vào năm ngoái, ông Powell nhấn mạnh, "Đây không phải là thời điểm thích hợp để bàn thảo về việc thay đổi mục tiêu. Chúng tôi không có ý định thực hiện điều đó".

Giáo sư Laurence Ball từ Đại học Johns Hopkins vẫn kiên định lập trường ủng hộ mục tiêu lạm phát cao hơn cho nền kinh tế Hoa Kỳ. Ông lập luận rằng vấn đề chính gây bức xúc trong giai đoạn gần đây là tốc độ gia tăng đột ngột của lạm phát, thay vì mức độ cao của nó. Theo Ball, lạm phát tăng từ mức dưới 2% trước đại dịch lên mức cao nhất kể từ năm 1981 chỉ trong một thời gian ngắn là điều khiến người dân lo lắng.

Tuy nhiên, ông cũng chỉ ra rằng việc Fed kiềm chế lạm phát thành công dưới thời Chủ tịch Paul Volcker vào đầu những năm 1980 đã đi kèm với chi phí kinh tế cao. Lạm phát sau đó vẫn ở mức cao khoảng 4% vào cuối những năm 1980.

Theo Giáo sư Laurence Ball thuộc Đại học Johns Hopkins, việc thích nghi với thế giới lạm phát 4% và biến nó thành chuẩn mực, có thể giảm thiểu mức độ bất mãn của người dân.

Theo ý kiến của chuyên gia, thay vì yêu cầu lạm phát phải chạm mốc 2% trước khi xem xét nâng mục tiêu lên 4%, Fed có thể áp dụng cách tiếp cận linh hoạt hơn.

Cụ thể, các nhà hoạch định chính sách có thể giữ nguyên mục tiêu 2% chính thức, nhưng chấp nhận thực tế rằng lạm phát không bao giờ hoàn toàn đạt đến mức đó. Sau đó, sau vài năm, họ có thể tái đánh giá và áp dụng mục tiêu cao hơn nếu phù hợp với tình hình kinh tế.

Jons Steinsson hiện đồng tình với quan điểm của cựu Chủ tịch Fed Alan Greenspan về mức lạm phát lý tưởng, là mức mà mọi người không cần cân nhắc đến nó khi đưa ra quyết định. Với quan điểm đó, ông cho rằng mục tiêu 2% là hợp lý.

Nguồn: Theo WSJ

Chia sẻ
Báo cáo
A
Người dùng
Bình luận
Xem thêm

Trở thành người bình luận đầu tiên