Mạng xã hội kinh tế tài chính DFF Mạng xã hội kinh tế tài chính DFF Mạng xã hội kinh tế tài chính DFF

Những cú vuốt ngắn và nỗi sợ dài

14:25 16/10/2025

Có một thứ đã dần trở thành nhịp điệu của thế kỷ 21, cú vuốt màn hình.

Mỗi cú vuốt là một thế giới mới, một gương mặt khác, một câu chuyện đầy bất ngờ. Chúng ta gọi nó là Tiktok, Reels, Shorts... còn các nhà tâm lý học gọi nó là “kỷ nguyên của sự chú ý phân mảnh” (the age of fractured attention).

Nhưng đằng sau những cú vuốt ấy ẩn hiện một câu hỏi xa xưa, liệu công nghệ này đang mở rộng trí não ta, hay đang ăn mòn nó từng chút một?

Khi đài phát thanh ra đời, người lớn đã từng than phiền rằng bọn trẻ “chỉ biết dán tai vào radio thay vì học hành”. Khi TV ra đời, báo chí viết rằng “ánh sáng nhấp nháy sẽ khiến trí tuệ trẻ con trì trệ và dừng đọc sách”. Rồi đến trò chơi điện tử, internet, facebook, mỗi lần đều có cùng một bản nhạc: nỗi lo về sự suy đồi của thế hệ mới. Nhà xã hội học Frank Furedi gọi đó là "technopanic", cơn hoảng loạn công nghệ, khi thế hệ cũ nhìn thấy trong công nghệ mới hình bóng của sự mất kiểm soát.

Và bây giờ, đến lượt các video siêu ngắn trở thành “con quỷ mới”. Nhưng có lẽ, lần này, câu chuyện không hoàn toàn giống trước.

Các nghiên cứu thần kinh gần đây, từ nhóm Chiossi (2023) đến các phân tích sóng não EEG công bố trên "Frontiers in human neuroscience" cho thấy, việc tiêu thụ video ngắn liên tục có thể thực sự làm thay đổi cách não phản ứng với thế giới.

Mỗi cú vuốt, mỗi cú “like” là một viên kẹo dopamine. Và khi những viên kẹo ấy rải đều hàng trăm lần mỗi ngày, não bắt đầu tái lập trình chính nó. Nó học cách mong chờ sự kích thích nhanh, ngắn, đổi mới liên tục và ngược lại, chán nản với những trải nghiệm chậm rãi, đòi hỏi kiên nhẫn như đọc một cuốn sách, nghe một bài giảng hay ngồi thiền.

Điều đáng nói không phải ở chỗ video ngắn “hủy hoại” con người, mà ở chỗ nó tái cấu trúc cách não vận hành khu vực trí nhớ. Những người nghiện video ngắn thường gặp khó khăn hơn trong các nhiệm vụ cần “prospective memory” tức khả năng nhớ về một việc đã định sẽ làm trong tương lai. Bởi não đã quen với việc bị ngắt quãng, chuyển cảnh, nhảy nội dung liên tục. Nói cách khác, tiktok dạy ta cách sống trong hiện tại, nhưng là một hiện tại bị cắt lát đến mức không còn quá khứ và tương lai.

Và dĩ nhiên, vẫn có hai mặt.

Những video ngắn ấy cũng có thể trở thành kho tàng tri thức siêu nén, nơi người trẻ học ngữ pháp, lịch sử, kỹ năng nghề nghiệp trong vài chục giây. Các nghiên cứu về hành vi học tập số cho thấy, định dạng ngắn khi được dùng chủ động có thể giúp kích hoạt trí tò mò, tăng khả năng tiếp cận các khái niệm mới nếu người xem sử dụng có mục tiêu. Có lẽ “Tiktok không ngu xuẩn, chỉ là chúng ta lười dùng nó một cách thông minh.”

Giới trẻ đang học bằng chính thứ ngôn ngữ cảm xúc và nhịp sống nhanh của thời đại họ, giống như cách cha mẹ họ từng học qua radio, hoặc qua TV đen trắng.

Cái nguy hiểm không nằm ở bản thân video ngắn, mà ở trạng thái thụ động mà nó dễ dàng mời gọi. Khi mỗi cú vuốt được thiết kế để tặng não một liều dopamine, con người dần ít chịu nổi sự im lặng, ít kiên nhẫn với sự nhàm chán.

Cái chết của sự buồn chán (the death of boredom) chính là bi kịch mới của thời đại này, bởi chính trong những phút buồn chán, não bộ thường sinh ra những ý tưởng mới, trực giác của tự nhiên, và khả năng tư duy sâu.

Nhưng nếu nhìn lại lịch sử, ta cũng thấy chút hy vọng. Mỗi lần xã hội rơi vào “cơn hoảng công nghệ”, rồi cũng tìm được cách sống chung với nó. Khi TV từng bị xem là “kẻ hủy hoại sách vở”, thế hệ ấy vẫn lớn lên và trở thành những người làm phim, những nhà tư tưởng, những người sáng tạo ra chính Internet. Công nghệ nào cũng bắt đầu như một liều thuốc cực mạnh và loài người luôn học được cách điều chỉnh nó.

Có lẽ, điều cần hơn cả không phải là dán nhãn video ngắn là “độc hại” hay “tuyệt vời”, mà là dạy nhau nghệ thuật chú ý có chủ đích (intentional attention). Bởi cuối cùng, vấn đề không nằm trong video bao nhiêu giây, mà trong việc ta có còn khả năng dừng lại, trước khi vuốt thêm một cái nữa... hay không?