Bản vị đô la, quân bài số 1 của Mỹ trong kiểm soát kinh tế toàn cầu
08:03 02/08/2024
Bản vị vàng (gold standard) bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 19 và chính thức trở thành một hệ thống tiền tệ quốc tế phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Các mốc quan trọng trong lịch sử của bản vị vàng bao gồm:
Anh Quốc là nước đầu tiên áp dụng bản vị vàng vào năm 1821. Điều này có nghĩa là tiền giấy và tiền xu của Anh có thể được chuyển đổi thành một lượng vàng cố định.
Các nước khác: Sau khi Anh Quốc thiết lập bản vị vàng, nhiều quốc gia khác cũng bắt đầu áp dụng hệ thống này trong nửa sau thế kỷ 19. Đến cuối thế kỷ 19, hầu hết các nền kinh tế lớn trên thế giới đã chuyển sang bản vị vàng.
Hệ thống tiền tệ quốc tế: Bản vị vàng trở thành hệ thống tiền tệ quốc tế chủ yếu vào cuối thế kỷ 19. Các quốc gia tham gia vào hệ thống này cam kết duy trì dự trữ vàng và cho phép chuyển đổi tiền tệ của mình thành vàng.
Thời kỳ hoàng kim của bản vị vàng: Hệ thống bản vị vàng hoạt động ổn định từ cuối thế kỷ 19 cho đến Thế chiến I. Trong thời kỳ này, nó đã tạo ra một hệ thống tiền tệ quốc tế ổn định và thúc đẩy thương mại toàn cầu.
Suy thoái và Thế chiến I: Bản vị vàng bị tạm ngừng trong Thế chiến I do các quốc gia cần in thêm tiền để tài trợ cho chiến tranh. Sau chiến tranh, một số quốc gia cố gắng quay lại bản vị vàng, nhưng hệ thống này không còn hoạt động hiệu quả như trước.
Kết thúc của bản vị vàng: Hệ thống Bretton Woods, được thiết lập vào năm 1944, duy trì một hình thức giảm nhẹ của bản vị vàng, trong đó đô la Mỹ được chuyển đổi thành vàng, và các đồng tiền khác được cố định theo đô la Mỹ. Tuy nhiên, hệ thống này cũng sụp đổ vào năm 1971 khi Mỹ chấm dứt chuyển đổi đô la thành vàng.
Bản vị đô la (dollar standard) xuất hiện sau sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods. Khi Tổng thống Richard Nixon tuyên bố chấm dứt việc chuyển đổi trực tiếp đô la thành vàng vào ngày 15 tháng 8 năm 1971, hệ thống Bretton Woods chính thức sụp đổ, và thế giới chuyển sang hệ thống tỷ giá thả nổi.
Khi hệ thống Bretton Woods sụp đổ, đô la Mỹ không còn được quy đổi thành vàng nữa và bắt đầu được coi là đồng tiền dự trữ quốc tế chủ yếu, không bị ràng buộc bởi vàng. Các quốc gia tiếp tục sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ dự trữ và trong các giao dịch quốc tế. Điều này đã đặt nền móng cho bản vị đô la, trong đó đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính của thế giới, và giá trị của nó được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
Bản vị đô la (dollar standard) mang lại nhiều lợi ích cho Mỹ so với bản vị vàng (gold standard), bao gồm:
1. Tự do hơn trong chính sách tiền tệ: Dưới bản vị vàng, lượng tiền cung cấp bị giới hạn bởi lượng vàng dự trữ. Bản vị đô la cho phép Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) điều chỉnh cung tiền và lãi suất để ổn định nền kinh tế, chống lại suy thoái và lạm phát.
2. Tăng cường quyền lực kinh tế và chính trị: Với đồng đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ quốc tế, Mỹ có quyền lực lớn trong hệ thống tài chính toàn cầu. Điều này cho phép Mỹ có thể vay mượn với lãi suất thấp và chi tiêu vượt quá thu nhập quốc gia mà không gây ra khủng hoảng.
3. Giảm chi phí giao dịch quốc tế: Khi đồng đô la Mỹ được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế, các doanh nghiệp và ngân hàng Mỹ có lợi thế trong các giao dịch thương mại và tài chính quốc tế.
4. Khả năng phản ứng linh hoạt: Bản vị đô la giúp Mỹ có thể điều chỉnh tỷ giá hối đoái theo cách có lợi cho thương mại và chính sách kinh tế của mình. Điều này không thể thực hiện dễ dàng dưới bản vị vàng, nơi tỷ giá cố định với vàng.
5. Ổn định kinh tế nội địa: Bản vị đô la cho phép chính phủ Mỹ điều chỉnh chính sách tài khóa và tiền tệ một cách hiệu quả hơn để duy trì ổn định kinh tế nội địa, giảm thiểu tác động của các cú sốc kinh tế bên ngoài.
Bản vị đô la có những tác động tiêu cực đến các nước đang phát triển, bao gồm:
1. Phụ thuộc vào đô la Mỹ: Các nước đang phát triển thường dự trữ đô la Mỹ để ổn định tỷ giá hối đoái và thanh toán nợ quốc tế. Sự phụ thuộc này làm cho họ dễ bị ảnh hưởng bởi các biến động của đồng đô la và chính sách tiền tệ của Mỹ.
2. Rủi ro tỷ giá hối đoái: Khi đồng đô la tăng giá, các nước đang phát triển có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ bằng đô la, do chi phí trả nợ tăng lên. Điều này có thể dẫn đến khủng hoảng nợ và các vấn đề kinh tế nghiêm trọng.
3. Dòng vốn không ổn định: Chính sách tiền tệ của Mỹ, như việc tăng lãi suất, có thể dẫn đến dòng vốn chảy ra khỏi các nước đang phát triển, gây ra bất ổn tài chính và giảm đầu tư vào nền kinh tế của họ.
4. Áp lực lạm phát nhập khẩu: Khi đồng đô la tăng giá, giá các hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu tính bằng đô la cũng tăng theo, dẫn đến áp lực lạm phát cho các nước đang phát triển phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu. Điều này cũng đồng nghĩa mỗi khi Fed tiến hành bơm tiền thì không chỉ Mỹ mà cả TG cùng gánh chung lạm phát với Mỹ.
5. Giảm quyền tự quyết về chính sách kinh tế: Phụ thuộc vào đồng đô la Mỹ làm giảm khả năng tự quyết của các nước đang phát triển trong việc thực hiện chính sách tiền tệ và tài khóa của riêng họ.
6. Chênh lệch phát triển: Sự bất ổn và phụ thuộc vào đô la có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề kinh tế và xã hội, làm chậm quá trình phát triển và gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các nước phát triển và đang phát triển. Khi mà Mỹ nâng/hạ lãi suất gây ra bất ổn về dòng vốn đầu tư, từ đó gây ra khủng hoảng kinh tế cho các nước đang phát triển.
Bản vị đô la, mặc dù mang lại nhiều lợi ích cho Mỹ, cũng có những tác động tiêu cực nhất định, bao gồm:
1. Thâm hụt thương mại lớn: Khi đô la Mỹ là đồng tiền dự trữ quốc tế, nó thường được giữ giá cao hơn so với các đồng tiền khác. Điều này làm cho hàng hóa xuất khẩu của Mỹ trở nên đắt đỏ hơn và hàng hóa nhập khẩu rẻ hơn, dẫn đến thâm hụt thương mại kéo dài.
2. Nợ công cao: Bản vị đô la khuyến khích Mỹ vay mượn và chi tiêu nhiều hơn, dẫn đến mức nợ công cao. Mặc dù Mỹ có thể vay mượn dễ dàng do đồng đô la là tiền tệ dự trữ, nợ công cao vẫn tạo ra áp lực lên ngân sách và có thể gây ra khủng hoảng tài chính trong tương lai.
3. Áp lực lạm phát: Việc in ấn và cung ứng tiền tệ dễ dàng có thể dẫn đến lạm phát. Nếu Fed không kiểm soát chặt chẽ cung tiền, lạm phát có thể tăng lên, ảnh hưởng tiêu cực đến sức mua và mức sống của người dân Mỹ.
4. Khả năng sụp đổ kinh tế : Nếu các nước khác quyết định giảm sự phụ thuộc vào đô la và chuyển sang các đồng tiền khác như euro, nhân dân tệ, hoặc các đồng tiền số, điều này có thể làm giảm quyền lực tài chính và ảnh hưởng của Mỹ trên trường quốc tế. Từ đó gây ảnh hưởng ngay tức khắc lên nền kinh tế tiêu dùng dựa trên vay mượn lãi suất thấp của Mỹ.
Bài dài, sẽ còn tiếp ...
Theo Hoàng Tùng